Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 細TẾ
Hán

TẾ- Số nét: 11 - Bộ: MỊCH 糸

ONサイ
KUN細い ほそい
  細る ほそる
  細か こまか
  細かい こまかい
  • Nhỏ. Như tế cố 細故 cớ nhỏ, tế ngữ 細語 nói nhỏ.
  • Tinh tế, tế mật, trái lại với thô suất gọi là tế.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TẾ BA sóng lăn tăn; con sóng nhỏ
菌爆弾 TẾ KHUẨN BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN bom vi trùng
菌学 TẾ KHUẨN HỌC vi trùng học
菌兵器 TẾ KHUẨN BINH KHÍ vũ khí vi trùng
TẾ KHUẨN vi trùng; vi khuẩn
胞質 TẾ BÀO CHẤT tế bào chất
胞学 TẾ BÀO HỌC tế bào học
TẾ BÀO tế bào
片にする TẾ PHIẾN băm;băm nát
TẾ LOA ốc bờ; ốc mút
TẾ CÔNG tác phẩm; sự chế tác
TẾ gầy đi; hao gầy
やか TẾ nhỏ
かく述べる TẾ THUẬT tường thuật
かく裂く TẾ LIỆT xé nhỏ
かく割る TẾ CÁT chập chờn
かく切る TẾ THIẾT thái
かくする TẾ vụn nát
TẾ THUYẾT giải thích chi tiết
TẾ thon dài; mảnh mai
TẾ cẩn thận; chi tiết; tỉ mỉ; tỏn mỏn; vụn vặt; nhỏ mọn;nhỏ; vụn; nhỏ mọn; vụn vặt;tiền trả lại; tiền thối
かい TẾ cặn kẽ;cẩn thận; chi tiết; chi li;lẻ (tiền);li ti;mong manh;nho nhỏ;nhỏ tí;nhỏ; vụn;tỉ mỉ;tỷ mỉ
かいお金 TẾ KIM tiền lẻ
TẾ TUYẾT hoa tuyết nhỏ
TẾ VŨ mưa bụi
長い TẾ TRƯỜNG,TRƯỢNG thon;thon dài;thon thon
LINH TẾ không quan trọng; tầm thường; vặt vãnh;sự không quan trọng; sự tầm thường; sự vặt vãnh
BỈ TẾ CÔNG đồ gia công bằng da; đồ làm bằng da
MINH TẾ THƯ bản chi tiết hàng hoá;bảng chi tiết
MINH TẾ chi tiết; rõ ràng rành mạch;sự chi tiết; sự rõ ràng rành mạch
THỦ TẾ CÔNG Việc thủ công; nghề thủ công
TÂM TẾ không có hi vọng; không hứa hẹn;không có sự giúp đỡ; cô độc; trơ trọi; cô đơn
ỦY TẾ chi tiết; sự việc chi tiết; điều cụ thể
ĐƠN TẾ BÀO đơn tế bào
TRUNG TẾ độ tinh vừa (giũa)
TIỆM TẾ sự tinh vi; sự tinh xảo; tính nhạy cảm; phẩm chất tinh tế; sự duyên dáng;tinh vi; tinh xảo; nhạy cảm
NHỤC TẾ Kiểu chữ nét thanh (trong đánh máy);Kiểu chữ nét thanh (trong đánh máy), thịt lá
NÃO TẾ BÀO tế bào não
部分品 LINH TẾ BỘ PHÂN PHẨM linh kiện
TƯỜNG TẾ một cách chi tiết; tường tận
TƯỜNG TẾ tỷ mỉ
インボイス TƯỜNG TẾ hóa đơn chi tiết
上皮胞増殖因子 THƯỢNG BỈ TẾ BÀO TĂNG THỰC NHÂN TỬ,TÝ Yếu tố tăng biểu bì
上皮胞増殖因子受容体 THƯỢNG BỈ TẾ BÀO TĂNG THỰC NHÂN TỬ,TÝ THỤ,THỌ UNG,DONG THỂ Cơ quan cảm nhận yếu tố tăng biểu bì
肉をかく切る NHỤC TẾ THIẾT thái thịt
費用明 PHÍ DỤNG MINH TẾ THƯ bản kê chi phí
重量明 TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG MINH TẾ THƯ bản chi tiết trọng lượng
好気性 HIẾU,HẢO KHÍ TÍNH,TÁNH TẾ KHUẨN Vi khuẩn hiếu khí
重量明申告書 TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG MINH TẾ THÂN CÁO THƯ phiếu trọng lượng
包装明 BAO TRANG MINH TẾ THƯ phiếu đóng gói
特許明 ĐẶC HỨA MINH TẾ THƯ sách hướng dẫn về quyền sáng chế
胚性幹 PHÔI TÍNH,TÁNH CÁN TẾ BÀO Tế bào Trực hệ Phôi