Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 細TẾ
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
細波 | TẾ BA | sóng lăn tăn; con sóng nhỏ |
細菌爆弾 | TẾ KHUẨN BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | bom vi trùng |
細菌学 | TẾ KHUẨN HỌC | vi trùng học |
細菌兵器 | TẾ KHUẨN BINH KHÍ | vũ khí vi trùng |
細菌 | TẾ KHUẨN | vi trùng; vi khuẩn |
細胞質 | TẾ BÀO CHẤT | tế bào chất |
細胞学 | TẾ BÀO HỌC | tế bào học |
細胞 | TẾ BÀO | tế bào |
細片にする | TẾ PHIẾN | băm;băm nát |
細螺 | TẾ LOA | ốc bờ; ốc mút |
細工 | TẾ CÔNG | tác phẩm; sự chế tác |
細る | TẾ | gầy đi; hao gầy |
細やか | TẾ | nhỏ |
細かく述べる | TẾ THUẬT | tường thuật |
細かく裂く | TẾ LIỆT | xé nhỏ |
細かく割る | TẾ CÁT | chập chờn |
細かく切る | TẾ THIẾT | thái |
細かくする | TẾ | vụn nát |
細説 | TẾ THUYẾT | giải thích chi tiết |
細い | TẾ | thon dài; mảnh mai |
細か | TẾ | cẩn thận; chi tiết; tỉ mỉ; tỏn mỏn; vụn vặt; nhỏ mọn;nhỏ; vụn; nhỏ mọn; vụn vặt;tiền trả lại; tiền thối |
細かい | TẾ | cặn kẽ;cẩn thận; chi tiết; chi li;lẻ (tiền);li ti;mong manh;nho nhỏ;nhỏ tí;nhỏ; vụn;tỉ mỉ;tỷ mỉ |
細かいお金 | TẾ KIM | tiền lẻ |
細雪 | TẾ TUYẾT | hoa tuyết nhỏ |
細雨 | TẾ VŨ | mưa bụi |
細長い | TẾ TRƯỜNG,TRƯỢNG | thon;thon dài;thon thon |
零細 | LINH TẾ | không quan trọng; tầm thường; vặt vãnh;sự không quan trọng; sự tầm thường; sự vặt vãnh |
皮細工 | BỈ TẾ CÔNG | đồ gia công bằng da; đồ làm bằng da |
明細書 | MINH TẾ THƯ | bản chi tiết hàng hoá;bảng chi tiết |
明細 | MINH TẾ | chi tiết; rõ ràng rành mạch;sự chi tiết; sự rõ ràng rành mạch |
手細工 | THỦ TẾ CÔNG | Việc thủ công; nghề thủ công |
心細い | TÂM TẾ | không có hi vọng; không hứa hẹn;không có sự giúp đỡ; cô độc; trơ trọi; cô đơn |
委細 | ỦY TẾ | chi tiết; sự việc chi tiết; điều cụ thể |
単細胞 | ĐƠN TẾ BÀO | đơn tế bào |
中細 | TRUNG TẾ | độ tinh vừa (giũa) |
繊細 | TIỆM TẾ | sự tinh vi; sự tinh xảo; tính nhạy cảm; phẩm chất tinh tế; sự duyên dáng;tinh vi; tinh xảo; nhạy cảm |
肉細 | NHỤC TẾ | Kiểu chữ nét thanh (trong đánh máy);Kiểu chữ nét thanh (trong đánh máy), thịt lá |
脳細胞 | NÃO TẾ BÀO | tế bào não |
零細部分品 | LINH TẾ BỘ PHÂN PHẨM | linh kiện |
詳細 | TƯỜNG TẾ | một cách chi tiết; tường tận |
詳細な | TƯỜNG TẾ | tỷ mỉ |
詳細インボイス | TƯỜNG TẾ | hóa đơn chi tiết |
上皮細胞増殖因子 | THƯỢNG BỈ TẾ BÀO TĂNG THỰC NHÂN TỬ,TÝ | Yếu tố tăng biểu bì |
上皮細胞増殖因子受容体 | THƯỢNG BỈ TẾ BÀO TĂNG THỰC NHÂN TỬ,TÝ THỤ,THỌ UNG,DONG THỂ | Cơ quan cảm nhận yếu tố tăng biểu bì |
肉を細かく切る | NHỤC TẾ THIẾT | thái thịt |
費用明細書 | PHÍ DỤNG MINH TẾ THƯ | bản kê chi phí |
重量明細書 | TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG MINH TẾ THƯ | bản chi tiết trọng lượng |
好気性細菌 | HIẾU,HẢO KHÍ TÍNH,TÁNH TẾ KHUẨN | Vi khuẩn hiếu khí |
重量明細申告書 | TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG MINH TẾ THÂN CÁO THƯ | phiếu trọng lượng |
包装明細書 | BAO TRANG MINH TẾ THƯ | phiếu đóng gói |
特許明細書 | ĐẶC HỨA MINH TẾ THƯ | sách hướng dẫn về quyền sáng chế |
胚性幹細胞 | PHÔI TÍNH,TÁNH CÁN TẾ BÀO | Tế bào Trực hệ Phôi |