Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 紳THÂN
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
紳士用 | THÂN SỸ,SĨ DỤNG | sự dùng cho đàn ông; dùng cho đàn ông |
紳士服 | THÂN SỸ,SĨ PHỤC | quần áo đàn ông;trang phục của các thân sĩ; trang phục của người đàn ông hào hoa phong nhã; trang phục của ngươi cao sang quyền quý |
紳士協定 | THÂN SỸ,SĨ HIỆP ĐỊNH | hiệp định thân sĩ |
紳士 | THÂN SỸ,SĨ | thân sĩ; người đàn ông hào hoa phong nhã; người cao sang; người quyền quý |
田紳 | ĐIỀN THÂN | Phú ông |