Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 純THUẦN
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
純資産 | THUẦN TƯ SẢN | tài sản thuần |
純利益 | THUẦN LỢI ÍCH | hàng tiêu dùng;lãi ròng;lợi nhuận ròng |
純情 | THUẦN TÌNH | thuần tính;tình cảm trong sáng |
純文学 | THUẦN VĂN HỌC | văn học thuần tuý |
純日本風 | THUẦN NHẬT BẢN PHONG | phong cách Nhật bản thuần tuý |
純朴 | THUẦN PHÁC | chất phác |
純朴な | THUẦN PHÁC | dại dột;hồn nhiên |
純毛 | THUẦN MAO | bông nguyên chất |
純潔 | THUẦN KHIẾT | thuần khiết;tiết trinh |
純白 | THUẦN BẠCH | trắng tinh |
純白な | THUẦN BẠCH | trinh bạch |
純益 | THUẦN ÍCH | lợi nhuận thuần; doanh thu thuần |
純真な | THUẦN CHÂN | hồn nhiên |
純粋 | THUẦN TÚY | sự trong trẻo; sự tinh khiết; sự sạch sẽ; tinh khiết;trong trẻo; tinh khiết; sạch |
純粋培養 | THUẦN TÚY BỒI DƯỠNG | nền văn hóa trong sáng |
純金 | THUẦN KIM | vàng nguyên chất |
純潔な | THUẦN KHIẾT | thuần phong;trinh |
単純引受 | ĐƠN THUẦN DẪN THỤ,THỌ | chấp nhận không bảo lưu;chấp nhận tuyệt đối |
不純 | BẤT THUẦN | không thuần; không tinh khiết;sự không thuần; sự không tinh khiết |
不純物 | BẤT THUẦN VẬT | tạp chất; chất bẩn |
単純 | ĐƠN THUẦN | đơn giản;đơn sơ;sự đơn giản |
単純な | ĐƠN THUẦN | mộc mạc |
単純契約 | ĐƠN THUẦN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng đơn giản |
単純引受手形 | ĐƠN THUẦN DẪN THỤ,THỌ THỦ HÌNH | chấp nhận tuyệt đối hối phiếu |
不単純引受け法 | BẤT ĐƠN THUẦN DẪN THỤ,THỌ PHÁP | chấp nhận có bảo lưu luật |
不単純引受け | BẤT ĐƠN THUẦN DẪN THỤ,THỌ | chấp nhận có bảo lưu |
一株当たり純資産 | NHẤT HẬU,CHU ĐƯƠNG THUẦN TƯ SẢN | Giá trị mỗi cổ phần trên sổ sách; tài sản thuần tương ứng với một cổ phần |