Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 素TỐ
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
素人 | TỐ NHÂN | người nghiệp dư; người mới vào nghề; người chưa có kinh nghiệm |
素描 | TỐ MIÊU | bức vẽ phác; sự vẽ phác |
素敵 | TỐ ĐỊCH | đáng yêu; như trong mơ; đẹp đẽ; tuyệt vời;mát mẻ;sự đáng yêu; việc như trong mơ; sự đẹp đẽ; sự tuyệt vời;sự mát mẻ |
素早い | TỐ TẢO | nhanh nhẹn; mau lẹ; nhanh chóng; nhanh |
素晴しい | TỐ TÌNH | tuyệt vời; vĩ đại |
素晴らしい | TỐ TÌNH | tuyệt vời; tráng lệ; nguy nga; giỏi |
素朴 | TỐ PHÁC | mộc mạc; hồn nhiên; ngây thơ; non tơ;sự mộc mạc; sự hồn nhiên; sự ngây thơ; sự non tơ |
素朴な | TỐ PHÁC | đần;đần dại;đểnh đoảng;khờ |
素材 | TỐ TÀI | nguyên liệu; vật chất |
素直 | TỐ TRỰC | dễ bảo; ngoan ngoãn; dễ sai khiến;thản nhiên; không xúc động; không động lòng;sự ngoan ngoãn; sự dễ bảo; sự dễ sai khiến;sự thản nhiên; sự không xúc động; sự không động lòng |
素顔 | TỐ NHAN | khuôn mặt tự nhiên; khuôn mặt không trang điểm |
素質 | TỐ CHẤT | tố chất |
素粒子 | TỐ LẠP TỬ,TÝ | hạt cơ bản |
素直な | TỐ TRỰC | dễ tánh;dễ tính;đểnh đoảng |
窒素 | TRẤT TỐ | đạm;nitơ |
弗素 | PHẤT TỐ | Flo (f) |
硅素 | KHUÊ TỐ | Silic (Si) |
砒素 | TÌ TỐ | thạch tím;Thạch tín; Asen |
炭素紙 | THÁN TỐ CHỈ | giấy các bon |
炭素投資基金 | THÁN TỐ ĐẦU TƯ CƠ KIM | Quỹ Đầu tư Carbon |
炭素 | THÁN TỐ | các bon;cácbon |
沃素 | ỐC TỐ | i-ốt |
水素爆弾 | THỦY TỐ BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | bom khinh khí |
水素 | THỦY TỐ | hyđrô;khinh khí |
毒素 | ĐỘC TỐ | độc chất;độc tố;nọc độc |
尿素 | NIỆU TỐ | u rê;urê |
尿素樹脂 | NIỆU TỐ THỤ CHI | Nhựa u-rê |
質素 | CHẤT TỐ | giản dị;sự giản dị |
元素 | NGUYÊN TỐ | nguyên tố |
酸素 | TOAN TỐ | dưỡng;ôxy |
原素 | NGUYÊN TỐ | Phần tử hóa học; nguyên tố |
酵素学 | GIẾU,DIẾU TỐ HỌC | Enzym học; môn nghiên cứu về enzym; nghiên cứu về mốc |
酵素 | GIẾU,DIẾU TỐ | enzim; mốc |
質素な | CHẤT TỐ | giản dị |
要素 | YẾU TỐ | nhân tố;yếu tố |
色素 | SẮC TỐ | sắc tố;tố |
簡素 | GIẢN TỐ | sự chất phác; sự đơn giản; chất phác; đơn giản; giản đơn |
無酸素性代謝閾値 | VÔ,MÔ TOAN TỐ TÍNH,TÁNH ĐẠI TẠ QUẮC,VỰC TRỊ | Ngưỡng kỵ khí |
味の素 | VỊ TỐ | Mì chính; bột ngọt |
発酵素 | PHÁT GIẾU,DIẾU TỐ | cái men; cái để lên men |
発酵素 | PHÁT GIẾU,DIẾU TỐ | cái men; cái để lên men |
葉緑素 | DIỆP LỤC TỐ | chất diệp lục |
電子素子 | ĐIỆN TỬ,TÝ TỐ TỬ,TÝ | Phần tử (điện tử) |
構成素構造 | CẤU THÀNH TỐ CẤU TẠO,THÁO | cấu trúc thành phần |
アポ酵素 | GIẾU,DIẾU TỐ | Apoenzim; enzim |
弗化水素酸 | PHẤT HÓA THỦY TỐ TOAN | A-xít hydrofluoric |
同意元素 | ĐỒNG Ý NGUYÊN TỐ | đồng vị |
微量元素 | VI LƯỢNG NGUYÊN TỐ | nguyên tố vi lượng |
有徳の素質 | HỮU ĐỨC TỐ CHẤT | hiền đức |
構成要素 | CẤU THÀNH YẾU TỐ | yếu tố cấu thành |
硫化水素 | LƯU HÓA THỦY TỐ | hydrosulfuric |
酸化炭素 | TOAN HÓA THÁN TỐ | Ô xit các bon |
電荷結合素子 | ĐIỆN HÀ KẾT HỢP TỐ TỬ,TÝ | Thiết bị kết đôi tích nạp |
二酸化炭素 | NHỊ TOAN HÓA THÁN TỐ | Khí các bô ních; CO2 |
非金属元素 | PHI KIM THUỘC NGUYÊN TỐ | nguyên tố phi kim |
二酸化ケイ素 | NHỊ TOAN HÓA TỐ | Đioxit silic |
生物化学的酸素要求量 | SINH VẬT HÓA HỌC ĐÍCH TOAN TỐ YẾU CẦU LƯỢNG | Nhu cầu ô xy sinh hóa |
デジタル信号処理素子 | TÍN HIỆU XỬ,XỨ LÝ TỐ TỬ,TÝ | Bộ Xử lý Tín hiệu Số |
アンジオテンシン変換酵素 | BIẾN HOÁN GIẾU,DIẾU TỐ | Angiotensin chuyển đổi enzyme |