Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 組TỔ
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
組み込む | TỔ VÀO | ghép vào; ghép; lắp ghép; cho vào; cho |
組残し | TỔ TÀN | bộ phận quên không lắp vào |
組手形 | TỔ THỦ HÌNH | bộ chứng từ;bộ hối phiếu |
組成する | TỔ THÀNH | cấu tạo; kết cấu; cấu thành |
組成 | TỔ THÀNH | cấu tạo; kết cấu; cấu thành |
組合わせる | TỔ HỢP | chập lại;chập vào |
組合わせ | TỔ HỢP | sự kết hợp; sự phối hợp; kết hợp; phối hợp; liên kết |
組合せ | TỔ HỢP | sự kết hợp; sự phối hợp; kết hợp; phối hợp |
組合 | TỔ HỢP | sự ghép lại; sự kết hợp; sự liên kết lại; kết hợp; liên kết lại;tập đoàn;tổ hợp |
組む | TỔ | lắp ghép;xoắn |
組立てる | TỔ LẬP | cấu tạo;ráp;ráp lại |
組み立てる | TỔ LẬP | ghép;xây dựng; lắp ráp; tổ chức |
組み立て | TỔ LẬP | sự xây dựng; sự lắp ráp; sự tổ chức; lắp ráp; xây dựng |
組み方 | TỔ PHƯƠNG | cách sắp xếp |
組み合わせ錠 | TỔ HỢP ĐĨNH | sự ghép lại; sự kết hợp; sự liên kết lại |
組み合わせる | TỔ HỢP | ghép lại; kết hợp; liên kết lại; liên kết; phối hợp |
組み合わせ | TỔ HỢP | sự ghép lại; sự kết hợp; sự liên kết lại; kết hợp; liên kết lại; bộ |
組み合せ | TỔ HỢP | Sự kết hợp; kết hợp |
組 | TỔ | bộ;tổ |
組立て住宅 | TỔ LẬP TRÚ,TRỤ TRẠCH | nhà lắp ghép |
組立て工 | TỔ LẬP CÔNG | người lắp ráp |
組立て工場 | TỔ LẬP CÔNG TRƯỜNG | nhà máy lắp ráp |
組織 | TỔ CHỨC | tổ chức |
組織する | TỔ CHỨC | tổ chức; cấu trúc |
組長 | TỔ TRƯỜNG,TRƯỢNG | tổ trưởng |
組閣 | TỔ CÁC | việc tổ chức nội các; việc sắp xếp nội các |
乗組 | THỪA TỔ | Đoàn thủy thủ |
隣組 | LÂN TỔ | Hiệp hội khu lân cận |
乗組員 | THỪA TỔ VIÊN | phi hành đoàn; tổ lái |
仕組 | SĨ,SỸ TỔ | cơ cấu |
仕組み | SĨ,SỸ TỔ | cơ cấu; tổ chức; cơ chế |
仕組みする | SĨ,SỸ TỔ | thu xếp; chuẩn bị; lên kế hoạch; dự trù; tổ chức |
木組 | MỘC TỔ | Khung gỗ |
枠組 | KHUNG TỔ | cơ cấu; tổ chức |
枠組み | KHUNG TỔ | kết cấu khung |
番組 | PHIÊN TỔ | chương trình tivi; kênh |
番組編成 | PHIÊN TỔ BIÊN THÀNH | sự lập trình |
紅組 | HỒNG TỔ | Đội đỏ |
赤組 | XÍCH TỔ | Đội đỏ |
輸入組合輸入業者協定 | THÂU NHẬP TỔ HỢP THÂU NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP ĐỊNH | hiệp hội các nhà nhập khẩu |
労働組合 | LAO ĐỘNG TỔ HỢP | công đoàn |
労働組合連合会 | LAO ĐỘNG TỔ HỢP LIÊN HỢP HỘI | tổng công đoàn |
取り組む | THỦ TỔ | nỗ lực; chuyên tâm;thi đấu |
商業組合 | THƯƠNG NGHIỆP TỔ HỢP | thương đoàn;thương hội |
軟骨組織 | NHUYỄN XƯƠNG TỔ CHỨC | Mô sụn |
日教組 | NHẬT GIÁO TỔ | Hiệp hội cán bộ giáo dục Nhật Bản |
輸入組合輸入業者協会 | THÂU NHẬP TỔ HỢP THÂU NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI | hiệp hội các nhà xuất khẩu |
足を組んで座る | TÚC TỔ TỌA | xếp bằng |
五人組 | NGŨ NHÂN TỔ | nhóm năm người |
海員組合 | HẢI VIÊN TỔ HỢP | Liên hiệp của các thủy thủ |
漁業組合 | NGƯ NGHIỆP TỔ HỢP | phường chài |
特殊組合 | ĐẶC THÙ TỔ HỢP | hội buôn dự phần |
生番組 | SINH PHIÊN TỔ | Chương trình trực tiếp |
行政組織 | HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH TỔ CHỨC | bộ máy nhà nước;tổ chức hành chính |
皮下組織 | BỈ HẠ TỔ CHỨC | tổ chức dưới da; lớp dưới da |
二人組 | NHỊ NHÂN TỔ | Trò chơi tay đôi |
機械を組立てる | CƠ,KY GIỚI TỔ LẬP | ráp máy |
非政府組織 | PHI CHÍNH,CHÁNH PHỦ TỔ CHỨC | tổ chức phi chính phủ |
子供番組 | TỬ,TÝ CUNG PHIÊN TỔ | chương trình thiếu nhi |
娯楽番組 | NGU NHẠC,LẠC PHIÊN TỔ | chương trình giải trí |
計画に組み入れる | KẾ HỌA TỔ NHẬP | đưa vào kế hoạch |
日本労働組合総評議会 | NHẬT BẢN LAO ĐỘNG TỔ HỢP TỔNG BÌNH NGHỊ HỘI | Tổng liên đoàn Lao Động Nhật Bản |
農業協同組合 | NÔNG NGHIỆP HIỆP ĐỒNG TỔ HỢP | Hợp tác xã nông nghiệp |
国際共同組合同盟 | QUỐC TẾ CỘNG ĐỒNG TỔ HỢP ĐỒNG MINH | liên hiệp hợp tác xã quốc tế |
貿易の仕組 | MẬU DỊ,DỊCH SĨ,SỸ TỔ | cơ cấu buôn bán |
欧州労働組合連盟 | ÂU CHÂU LAO ĐỘNG TỔ HỢP LIÊN MINH | Tổng liên đoàn Châu Âu |
自動車労組 | TỰ ĐỘNG XA LAO TỔ | ; Hiệp hội ô tô |
アクセス番組 | PHIÊN TỔ | chương trình truy cập |
気候変動枠組み条約締約国会議 | KHÍ HẬU BIẾN ĐỘNG KHUNG TỔ ĐIỀU ƯỚC ĐẾ ƯỚC QUỐC HỘI NGHỊ | Công ước khung của Liên hiệp quốc về biến đổi khí hậu |
偶発的融資枠組み | NGẪU PHÁT ĐÍCH DUNG TƯ KHUNG TỔ | Hạn mức tín dụng |
カナダ自動車労組 | TỰ ĐỘNG XA LAO TỔ | Công đoàn Ô tô Canada; Hiệp hội ô tô Canada |
社団法人全日本テレビ番組製作社連盟 | XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHIÊN TỔ CHẾ TÁC XÃ LIÊN MINH | Hiệp hội các công ty Sản xuất chương trình truyền hình Nhật Bản |