Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 組TỔ
Hán

TỔ- Số nét: 11 - Bộ: MỊCH 糸

ON
KUN組む くむ
  くみ
  -ぐみ
  • Dây thao, đời xưa dùng dây thao để đeo ấn, cho nên gọi người bỏ chức quan về là giải tổ 解組.
  • Liên lạc. Như tổ chức 組織 liên lạc nhau lại làm một sự gì, một bộ đồ cũng gọi là nhất tổ 一組.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
み込む TỔ VÀO ghép vào; ghép; lắp ghép; cho vào; cho
残し TỔ TÀN bộ phận quên không lắp vào
手形 TỔ THỦ HÌNH bộ chứng từ;bộ hối phiếu
成する TỔ THÀNH cấu tạo; kết cấu; cấu thành
TỔ THÀNH cấu tạo; kết cấu; cấu thành
合わせる TỔ HỢP chập lại;chập vào
合わせ TỔ HỢP sự kết hợp; sự phối hợp; kết hợp; phối hợp; liên kết
合せ TỔ HỢP sự kết hợp; sự phối hợp; kết hợp; phối hợp
TỔ HỢP sự ghép lại; sự kết hợp; sự liên kết lại; kết hợp; liên kết lại;tập đoàn;tổ hợp
TỔ lắp ghép;xoắn
立てる TỔ LẬP cấu tạo;ráp;ráp lại
み立てる TỔ LẬP ghép;xây dựng; lắp ráp; tổ chức
み立て TỔ LẬP sự xây dựng; sự lắp ráp; sự tổ chức; lắp ráp; xây dựng
み方 TỔ PHƯƠNG cách sắp xếp
み合わせ錠 TỔ HỢP ĐĨNH sự ghép lại; sự kết hợp; sự liên kết lại
み合わせる TỔ HỢP ghép lại; kết hợp; liên kết lại; liên kết; phối hợp
み合わせ TỔ HỢP sự ghép lại; sự kết hợp; sự liên kết lại; kết hợp; liên kết lại; bộ
み合せ TỔ HỢP Sự kết hợp; kết hợp
TỔ bộ;tổ
立て住宅 TỔ LẬP TRÚ,TRỤ TRẠCH nhà lắp ghép
立て工 TỔ LẬP CÔNG người lắp ráp
立て工場 TỔ LẬP CÔNG TRƯỜNG nhà máy lắp ráp
TỔ CHỨC tổ chức
織する TỔ CHỨC tổ chức; cấu trúc
TỔ TRƯỜNG,TRƯỢNG tổ trưởng
TỔ CÁC việc tổ chức nội các; việc sắp xếp nội các
THỪA TỔ Đoàn thủy thủ
LÂN TỔ Hiệp hội khu lân cận
THỪA TỔ VIÊN phi hành đoàn; tổ lái
SĨ,SỸ TỔ cơ cấu
SĨ,SỸ TỔ cơ cấu; tổ chức; cơ chế
みする SĨ,SỸ TỔ thu xếp; chuẩn bị; lên kế hoạch; dự trù; tổ chức
MỘC TỔ Khung gỗ
KHUNG TỔ cơ cấu; tổ chức
KHUNG TỔ kết cấu khung
PHIÊN TỔ chương trình tivi; kênh
編成 PHIÊN TỔ BIÊN THÀNH sự lập trình
HỒNG TỔ Đội đỏ
XÍCH TỔ Đội đỏ
輸入合輸入業者協定 THÂU NHẬP TỔ HỢP THÂU NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP ĐỊNH hiệp hội các nhà nhập khẩu
労働 LAO ĐỘNG TỔ HỢP công đoàn
労働合連合会 LAO ĐỘNG TỔ HỢP LIÊN HỢP HỘI tổng công đoàn
取り THỦ TỔ nỗ lực; chuyên tâm;thi đấu
商業 THƯƠNG NGHIỆP TỔ HỢP thương đoàn;thương hội
軟骨 NHUYỄN XƯƠNG TỔ CHỨC Mô sụn
日教 NHẬT GIÁO TỔ Hiệp hội cán bộ giáo dục Nhật Bản
輸入合輸入業者協会 THÂU NHẬP TỔ HỢP THÂU NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI hiệp hội các nhà xuất khẩu
足をんで座る TÚC TỔ TỌA xếp bằng
五人 NGŨ NHÂN TỔ nhóm năm người
海員 HẢI VIÊN TỔ HỢP Liên hiệp của các thủy thủ
漁業 NGƯ NGHIỆP TỔ HỢP phường chài
特殊 ĐẶC THÙ TỔ HỢP hội buôn dự phần
生番 SINH PHIÊN TỔ Chương trình trực tiếp
行政 HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH TỔ CHỨC bộ máy nhà nước;tổ chức hành chính
皮下 BỈ HẠ TỔ CHỨC tổ chức dưới da; lớp dưới da
二人 NHỊ NHÂN TỔ Trò chơi tay đôi
機械を立てる CƠ,KY GIỚI TỔ LẬP ráp máy
非政府 PHI CHÍNH,CHÁNH PHỦ TỔ CHỨC tổ chức phi chính phủ
子供番 TỬ,TÝ CUNG PHIÊN TỔ chương trình thiếu nhi
娯楽番 NGU NHẠC,LẠC PHIÊN TỔ chương trình giải trí
計画にみ入れる KẾ HỌA TỔ NHẬP đưa vào kế hoạch
日本労働合総評議会 NHẬT BẢN LAO ĐỘNG TỔ HỢP TỔNG BÌNH NGHỊ HỘI Tổng liên đoàn Lao Động Nhật Bản
農業協同 NÔNG NGHIỆP HIỆP ĐỒNG TỔ HỢP Hợp tác xã nông nghiệp
国際共同合同盟 QUỐC TẾ CỘNG ĐỒNG TỔ HỢP ĐỒNG MINH liên hiệp hợp tác xã quốc tế
貿易の仕 MẬU DỊ,DỊCH SĨ,SỸ TỔ cơ cấu buôn bán
欧州労働合連盟 ÂU CHÂU LAO ĐỘNG TỔ HỢP LIÊN MINH Tổng liên đoàn Châu Âu
自動車労 TỰ ĐỘNG XA LAO TỔ ; Hiệp hội ô tô
アクセス番 PHIÊN TỔ chương trình truy cập
気候変動枠み条約締約国会議 KHÍ HẬU BIẾN ĐỘNG KHUNG TỔ ĐIỀU ƯỚC ĐẾ ƯỚC QUỐC HỘI NGHỊ Công ước khung của Liên hiệp quốc về biến đổi khí hậu
偶発的融資枠 NGẪU PHÁT ĐÍCH DUNG TƯ KHUNG TỔ Hạn mức tín dụng
カナダ自動車労 TỰ ĐỘNG XA LAO TỔ Công đoàn Ô tô Canada; Hiệp hội ô tô Canada
社団法人全日本テレビ番製作社連盟 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHIÊN TỔ CHẾ TÁC XÃ LIÊN MINH Hiệp hội các công ty Sản xuất chương trình truyền hình Nhật Bản