Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 線TUYẾN
Hán

TUYẾN- Số nét: 15 - Bộ: MỊCH 糸

ONセン
KUN すじ
  • (Danh) Sợi, dây. ◎Như: mao tuyến 毛線 sợi len, điện tuyến 電線 dây điện.
  • (Danh) Vật có hình tượng dài và nhỏ như một đường dây. ◎Như: quang tuyến 光線 tia sáng.
  • (Danh) Trong môn hình học, đường do một điểm di động vạch ra. ◎Như: trực tuyến 直線 đường thẳng, khúc tuyến 曲線 đường cong, chiết tuyến 折線 đường gẫy.
  • (Danh) Đường giao thông. ◎Như: lộ tuyến 路線 đường bộ, hàng tuyến 航線 đường bể, đường hàng không.
  • (Danh) Biên giới. ◎Như: tiền tuyến 前線, phòng tuyến 防線.
  • (Danh) Ranh giới. ◎Như: tử vong tuyến 死亡線 ranh giới sống chết, sanh mệnh tuyến 生命線 ranh giới sống còn.
  • (Danh) Đầu mối, đầu đuôi. ◎Như: tuyến sách 線索 đầu mối, đầu đuôi, nhãn tuyến 眼線 bí mật tìm tòi tung tích, nội tuyến 內線 người (làm đường dây) ngầm bên trong.
  • (Danh) Lượng từ, đơn vị chỉ sợi, dây, đường. ◎Như: ngũ tuyến điện thoại 五線電話 năm đường dây diện thoại.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TUYẾN THẨM trọng tài biên
を引く TUYẾN DẪN vạch
TUYẾN đường dây (điện thoại); đường ray; dây dẫn; đường;tuyến
香を付ける TUYẾN HƯƠNG PHÓ thắp hương
TUYẾN HƯƠNG hương nhang; hương thắp; hương
TUYẾN LỘ đường ray;đường sắt
電波 VÔ,MÔ TUYẾN ĐIỆN BA sóng vô tuyến điện
PHỤC TUYẾN chuẩn bị; phòng bị;tình tiết phụ (truyện)
CƯƠNG TUYẾN dây thép
電信 VÔ,MÔ TUYẾN ĐIỆN TÍN vô tuyến điện
NHỊ TUYẾN THỨC hệ thống hai dây
ケーブル ĐỒNG TUYẾN cáp đồng
小切手 VÔ,MÔ TUYẾN TIỂU THIẾT THỦ séc thông thường
TÀ TUYẾN đường chéo; đường xiên
THIẾT TUYẾN dây thép
HUYỀN TUYẾN Dây đàn viôlông
VÔ,MÔ TUYẾN ĐÀI đài vô tuyến điện
VÔ,MÔ TUYẾN không dây; sóng vô tuyến;tuyến (vô tuyến)
TIẾP TUYẾN hiệp
HỒI TUYẾN mạch; đường; đường dẫn
XA TUYẾN làn xe
ĐIỂM TUYẾN đường chấm chấm; đường đục lỗ
地区 XÍCH TUYẾN ĐỊA KHU lầu xanh; chốn lầu xanh
CHIẾN TUYẾN chiến tuyến;mặt trận;trận tuyến
XÍCH TUYẾN tuyến đỏ; chốn lầu xanh
沿 DUYÊN TUYẾN dọc tuyến đường (tàu hoả)
する THOÁT TUYẾN chệch đường; chệch chủ đề
運動 TRỰC TUYẾN VẬN ĐỘNG sự chuyển động theo đường thẳng
ĐAO TUYẾN đường dây
THOÁT TUYẾN sự chệch đường; sự chệch chủ đề
距離 TRỰC TUYẾN CỰ LY Khoảng cách theo đường chim bay
NỘI TUYẾN nội tuyến
TUNG TUYẾN đường thẳng đứng
TRỰC TUYẾN đường thẳng;thẳng băng
VĨ TUYẾN đường song song;vĩ tuyến
BẠCH TUYẾN đường vạch màu trắng
NGOẠI TUYẾN đường dây ra ngoài (điện thoại); đường dây ngoài; ngoại tuyến
ĐIỆN TUYẾN VÕNG đường dây điện
PHIÊN TUYẾN tuyến đường
療法 QUANG TUYẾN LIỆU PHÁP Quang trị liệu pháp; phương pháp chữa bệnh bằng ánh sáng
ĐIỆN TUYẾN dây dẫn điện;điện tuyến
NHIỆT TUYẾN tia đốt nóng; dòng nhiệt
BẢN TUYẾN đường chính; tuyến chính
THÙY TUYẾN đường thẳng đứng;đường vuông góc; đường trực giao
QUANG TUYẾN nắng;tia;tia sáng
電話 VÔ,MÔ TUYẾN ĐIỆN THOẠI tuyến (điện thoại vô tuyến)
KHÚC TUYẾN đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc;đường vòng
長い TRƯỜNG,TRƯỢNG TUYẾN đường dài
地平 ĐỊA BÌNH TUYẾN chân trời;phương trời
新幹 TÂN CÁN TUYẾN tàu siêu tốc
国際 QUỐC TẾ TUYẾN tuyến bay nước ngoài; đường bay quốc tế
国境 QUỐC CẢNH TUYẾN giới tuyến; đường biên giới; đường ranh giới
放射 PHÓNG XẠ TUYẾN bức xạ;phóng xạ;tia phóng xạ
国内 QUỐC NỘI TUYẾN chuyến bay quốc nội; tuyến bay nội địa; đường bay nội địa
二番 NHỊ PHIÊN TUYẾN tuyến số hai
連絡 LIÊN LẠC TUYẾN đường dây liên lạc; tuyến liên lạc
紫外 TỬ NGOẠI TUYẾN tia tử ngoại
等高地図 ĐĂNG CAO TUYẾN ĐỊA ĐỒ hình vẽ do phép vẽ địa đình
接続 TIẾP TỤC TUYẾN tàu chở tiếp
三味 TAM VỊ TUYẾN đàn shamisen
等温 ĐĂNG ÔN TUYẾN Đường đẳng nhiệt
点と ĐIỂM TUYẾN điểm và hàng
等圧 ĐĂNG ÁP TUYẾN Đường đẳng áp (khí tượng)
海岸 HẢI NGẠN TUYẾN Bờ biển; đường sắt ven biển
水平 THỦY BÌNH TUYẾN đường chân trời;phương trời
冬至 ĐÔNG CHI TUYẾN đường đông chí
非常 PHI THƯỜNG TUYẾN rào ngăn của cảnh sát
導火 ĐAO HỎA TUYẾN dây cầu chì; cầu chì;ngòi lửa
電話 ĐIỆN THOẠI TUYẾN dây điện thoại
検量 KIỂM LƯỢNG TUYẾN đường cong chuẩn
対角 ĐỐI GIÁC TUYẾN đường chéo góc
入力 NHẬP LỰC TUYẾN dây dẫn đầu vào
東横 ĐÔNG HOÀNH TUYẾN tuyến đường Toyoko
境界 CẢNH GIỚI TUYẾN ranh giới
垂直 THÙY TRỰC TUYẾN đường thẳng đứng;đường thẳng góc
停止 ĐINH CHỈ TUYẾN vạch dừng
日豊本 NHẬT PHONG BẢN TUYẾN tuyến đường sắt chính của Nhật Bản
二等分 NHỊ ĐĂNG PHÂN TUYẾN Đường phân giác
反射光 PHẢN XẠ QUANG TUYẾN tia phản xạ
蚊取り VĂN THỦ TUYẾN HƯƠNG hương muỗi; hương diệt muỗi
秋雨前 THU VŨ TIỀN TUYẾN vùng mưa thu
心の琴 TÂM CẦM TUYẾN những tình cảm sâu sắc nhất; những tình cảm từ tận đáy tâm hồn
正弦曲 CHÍNH HUYỀN KHÚC TUYẾN đường sin
入射光 NHẬP XẠ QUANG TUYẾN Tia tới (vật lý)
電話回 ĐIỆN THOẠI HỒI TUYẾN đường dây điện thoại
東海道 ĐÔNG HẢI ĐẠO TUYẾN tuyến đường Tokaido
不可視光 BẤT KHẢ THỊ QUANG TUYẾN tia không nhìn thấy
同一会社 ĐỒNG NHẤT HỘI XÃ TUYẾN tàu cùng hãng
反射係数 PHẢN XẠ HỆ SỐ TUYẾN ĐỒ Biểu đồ hệ số phản xạ
パイプ路 LỘ TUYẾN đường ống
エックス撮影 TUYẾN TOÁT ẢNH Sự chụp X quang; chụp rơgen
エックス TUYẾN tia X; X quang
アルファ TUYẾN tia anfa
電子放射 ĐIỆN TỬ,TÝ PHÓNG XẠ TUYẾN bức xạ nguyên tử
戦争の導火 CHIẾN TRANH ĐAO HỎA TUYẾN ngòi lửa chiến tranh
ベトナム祖国戦 TỔ QUỐC CHIẾN TUYẾN mặt trận Tổ quốc Việt Nam
デジタル加入者 GIA NHẬP GIẢ TUYẾN Đường Đăng ký kỹ thuật số
パレスチナ開放民主戦 KHAI PHÓNG DÂN CHỦ,TRÚ CHIẾN TUYẾN Mặt trận Dân chủ giải phóng Palestine
南ベトナム民族解放戦 NAM DÂN TỘC GIẢI PHÓNG CHIẾN TUYẾN mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam