Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 紋VĂN
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
紋網率 | VĂN VÕNG XUẤT | tỷ lệ mù chữ |
紋章 | VĂN CHƯƠNG | huy hiệu (của dòng họ Nhật) |
紋切り型 | VĂN THIẾT HÌNH | công thức; rập khuôn; sáo mòn; sáo rỗng; nhàm; sách vở;sự nói theo kiểu công thức; sự rập khuôn; sự sáo mòn; sự sáo rỗng; sự nhàm; lối nói sách vở |
風紋 | PHONG VĂN | sóng cát |
衣紋掛け | Y VĂN QUẢI | Cái giá để treo áo; giá áo |
衣紋 | Y VĂN | quần áo; vải vóc |
波紋 | BA VĂN | sóng gợn; vòng sóng |
指紋 | CHỈ VĂN | dấu tay;vân tay |
菊の御紋 | CÚC NGỰ VĂN | hình tượng trưng kiểu hoa cúc; biểu tượng hoa cúc; nhãn hiệu dùng hoa cúc để thể hiện |