Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 紜VÂN
Hán

VÂN- Số nét: 10 - Bộ: MỊCH 糸

ONウン
KUN紜れる みだれる
  • Phân vân 紛紜 bối rối.
  • Nhung nhúc, bộn rộn.