Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 安AN,YÊN
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
安全マッチ | AN,YÊN TOÀN | diêm an toàn |
安心 | AN,YÊN TÂM | sự yên tâm; sự an tâm; yên tâm; an tâm;yên bụng;yên lòng |
安寧秩序 | AN,YÊN NINH TRẬT TỰ | trật tự xã hội; sự có trật tự |
安寧 | AN,YÊN NINH | hòa bình; nền hòa bình;hòa bình; yên ổn; trấn an |
安定する | AN,YÊN ĐỊNH | êm thắm |
安定する | AN,YÊN ĐỊNH | ổn định |
安定 | AN,YÊN ĐỊNH | ơn;sự ổn định; sự yên ổn; sự ổn thoả; ổn định; yên ổn; ổn thỏa;ổn định; ổn thỏa; yên ổn |
安売る | AN,YÊN MẠI | bán đổ bán tháo |
安売り | AN,YÊN MẠI | bán hóa giá;bán rẻ;sự bán rẻ |
安否 | AN,YÊN PHỦ | sự an nguy |
安全地域 | AN,YÊN TOÀN ĐỊA VỰC | sinh địa |
安全器 | AN,YÊN TOÀN KHÍ | cầu chì |
安全保障理事会常任理事国 | AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG LÝ SỰ HỘI THƯỜNG NHIỆM LÝ SỰ QUỐC | ủy viên thường trực hội đồng bảo an |
安心した | AN,YÊN TÂM | bình tâm |
安全ピン | AN,YÊN TOÀN | kim băng |
安全ピン | AN,YÊN TOÀN | cây kim băng;cây kim tây |
安全な | AN,YÊN TOÀN | yên ổn |
安全 | AN,YÊN TOÀN | an toàn |
安値 | AN,YÊN TRỊ | giá rẻ |
安価にする | AN,YÊN GIÁ | phá giá |
安価な | AN,YÊN GIÁ | rẻ mạt;rẻ tiền |
安住する | AN,YÊN TRÚ,TRỤ | an cư; sống yên ổn |
安住 | AN,YÊN TRÚ,TRỤ | sự an cư; cuộc sống yên ổn |
安らかな | AN,YÊN | êm thắm |
安らか | AN,YÊN | sự yên bình; trạng thái yên bình; sự yên ổn; sự không ưu tư;yên bình; yên ổn; không ưu tư |
安心する | AN,YÊN TÂM | yên tâm; an tâm |
安い | AN,YÊN | điềm tĩnh; yên tâm;rẻ;rẻ tiền;thấp |
安く買う | AN,YÊN MÃI | mua rẻ |
安っぽい | AN,YÊN | rẻ tiền; trông có vẻ rẻ tiền |
安静にする | AN,YÊN TĨNH | an tĩnh |
安静 | AN,YÊN TĨNH | điềm;sự nghỉ ngơi; yên tĩnh;nghỉ ngơi; yên tĩnh |
安閑 | AN,YÊN NHÀN | an nhàn; bàng quan; vô lo; ăn không ngồi rồi;sự an nhàn; thái độ an nhàn; sự bàng quan; sự vô lo; sự ăn không ngồi rồi |
安置 | AN,YÊN TRỊ | yên trí |
安眠する | AN,YÊN MIÊN | êm giấc;ngủ nhẹ nhàng; ngủ say; ngủ yên; ngủ ngon |
安眠 | AN,YÊN MIÊN | giấc ngủ nhẹ nhàng; ngủ say; ngủ yên; ngủ ngon |
安物 | AN,YÊN VẬT | đồ rẻ tiền |
安泰 | AN,YÊN THÁI | hòa bình; bằng phẳng; ổn;hòa bình; sự yên ổn |
安楽死 | AN,YÊN NHẠC,LẠC TỬ | chết nhẹ nhàng; chết êm ái; ra đi nhẹ nhàng |
安楽椅子 | AN,YÊN NHẠC,LẠC Y,Ỷ TỬ,TÝ | ghế bành |
安楽を祈る | AN,YÊN NHẠC,LẠC KỲ | cầu an |
安楽を求める | AN,YÊN NHẠC,LẠC CẦU | cầu an |
安易 | AN,YÊN DỊ,DỊCH | dễ dàng; đơn giản;sự dễ dàng; sự đơn giản |
公安省 | CÔNG AN,YÊN TỈNH | bộ an ninh xã hội;bộ công an |
不安心 | BẤT AN,YÊN TÂM | sự không an tâm;không an tâm |
不安気 | BẤT AN,YÊN KHÍ | Bồn chồn |
保安 | BẢO AN,YÊN | sự trị an; sự đảm bảo an toàn; sự bảo an |
保安 | BẢO AN,YÊN | bảo an;phương án |
値安 | TRỊ AN,YÊN | Sự rẻ tiền |
公安 | CÔNG AN,YÊN | an ninh công cộng; trật tự trị an;công an; an ninh; cảnh sát |
職安 | CHỨC AN,YÊN | cơ quan giới thiệu viêc làm |
不安定な | BẤT AN,YÊN ĐỊNH | bấp bênh;lay;lay động;xôn xao |
不安定 | BẤT AN,YÊN ĐỊNH | éo le;sự không ổn định; sự bất ổn;không ổn định; bất ổn định |
不安を抱く | BẤT AN,YÊN BÃO | lo ngại;nhốn nháo |
不安の種 | BẤT AN,YÊN CHỦNG | nguyên nhân của sự bất an |
不安に思う | BẤT AN,YÊN TƯ | khắc khoải |
不安になる | BẤT AN,YÊN | băn khoăn;cảm xúc |
不安にする | BẤT AN,YÊN | canh cánh;đăm chiêu;rung chuyển |
不安な | BẤT AN,YÊN | bấp bênh;bồi hồi;đăm đăm;phập phồng;phiền nhiễu;rộn rạo |
不安する | BẤT AN,YÊN | bồn chồn |
不安 | BẤT AN,YÊN | không yên tâm; bất an;sự không yên tâm |
公安部 | CÔNG AN,YÊN BỘ | bộ an ninh xã hội;bộ công an |
円安 | VIÊN AN,YÊN | việc đồng yên giảm giá |
目安 | MỤC AN,YÊN | mục tiêu; mục đích;tiêu chuẩn |
治安部 | TRI AN,YÊN BỘ | bộ trị an |
治安 | TRI AN,YÊN | trị an |
慰安 | ÚY AN,YÊN | an ủi; làm yên lòng; giải khuây; vỗ về; tiêu khiển; giải trí |
子安貝 | TỬ,TÝ AN,YÊN BỐI | Vỏ ốc xà cừ |
平安 | BÌNH AN,YÊN | bình tĩnh |
平安な | BÌNH AN,YÊN | bình tâm;bình yên;khang an;thản nhiên |
平安朝 | BÌNH AN,YÊN TRIỀU,TRIỆU | thời kì heian |
じり安 | AN,YÊN | sự suy thoái dần dần (giá cổ phiếu); rẻ đi dần dần |
日米安全保障条約 | NHẬT MỄ AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG ĐIỀU ƯỚC | Hiệp ước An ninh Nhật Mỹ |
国連安全保障理事会 | QUỐC LIÊN AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG LÝ SỰ HỘI | hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc |
国家安全保障研究センター | QUỐC GIA AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG NGHIÊN CỨU | Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia |
労働安全検査部 | LAO ĐỘNG AN,YÊN TOÀN KIỂM TRA BỘ | Ban thanh tra an toàn lao động |
労働安全・衛生基準 | LAO ĐỘNG AN,YÊN TOÀN VỆ SINH CƠ CHUẨN | Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động |
先進安全自動車 | TIÊN TIẾN,TẤN AN,YÊN TOÀN TỰ ĐỘNG XA | ô tô an toàn cao |
内野安打 | NỘI DÃ AN,YÊN ĐẢ | Cú đánh mà bóng vẫn ở trong sân (bóng chày) |
棚卸大安売り | BẰNG TÁ ĐẠI AN,YÊN MẠI | bán hàng tồn kho |
鉄道公安官 | THIẾT ĐẠO CÔNG AN,YÊN QUAN | sỹ quan bảo vệ an toàn đường sắt |
アミノ安息香酸エチル | AN,YÊN TỨC HƯƠNG TOAN | ethyl aminobenzoate |