Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 案ÁN
| |||||||
| |||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 案の定 | ÁN ĐỊNH | quả nhiên; đúng như đã dự tính; không nằm ngoài dự tính; đúng như dự đoán;sự quả nhiên; việc đúng như đã dự tính; việc không nằm ngoài dự tính |
| 案件 | ÁN KIỆN | phương án;vụ việc; vụ án; vấn đề; việc |
| 案内 | ÁN NỘI | hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn; giải thích; dẫn |
| 案内する | ÁN NỘI | hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn; giải thích; dẫn |
| 案内する | ÁN NỘI | dắt |
| 案内所 | ÁN NỘI SỞ | nơi hướng dẫn; nơi chỉ dẫn; phòng chỉ dẫn; phòng thông tin |
| 案内書 | ÁN NỘI THƯ | bản dẫn;bản hướng dẫn |
| 案出 | ÁN XUẤT | sự nghĩ ra; sự nghiên cứu ra; sự tìm ra; sáng chế; phát minh |
| 案出する | ÁN XUẤT | suy ra |
| 案外 | ÁN NGOẠI | bất ngờ; không tính đến; không ngờ;ngoài ra; hơn hoặc kém |
| 案山子 | ÁN SƠN TỬ,TÝ | bù nhìn |
| 案 | ÁN | dự thảo; ý tưởng; ngân sách; đề xuất; phương án |
| 提案表 | ĐỀ ÁN BIỂU | bảng đề nghị |
| 起案書 | KHỞI ÁN THƯ | bản dự thảo |
| 提案者 | ĐỀ ÁN GIẢ | người đề nghị; người đề xuất; người đề xướng |
| 提案する | ĐỀ ÁN | đề xuất |
| 提案 | ĐỀ ÁN | đề án;sự đề xuất; sự đưa ra |
| 懸案 | HUYỀN ÁN | câu hỏi bỏ ngỏ; vấn đề còn bỏ ngỏ; vấn đề chưa giải quyết được |
| 思案する | TƯ ÁN | suy tính |
| 思案する | TƯ ÁN | nghĩ; suy nghĩ; tính toán; cân nhắc; trầm tư |
| 思案 | TƯ ÁN | nghĩ; suy nghĩ; sự suy ngẫm; sự trầm tư mặc tưởng |
| 廃案する | PHẾ ÁN | phá án |
| 妙案 | DIỆU ÁN | ý tưởng tuyệt vời; ý tưởng thông minh |
| 図案 | ĐỒ ÁN | đồ án |
| 名案 | DANH ÁN | ý kiến hay |
| 原案 | NGUYÊN ÁN | kế hoạch ban đầu; bản thảo; dự thảo |
| 草案 | THẢO ÁN | bản nháp;bản phác thảo;bản thảo;dự án |
| 考案する | KHẢO ÁN | dựng đứng;thêu |
| 考案 | KHẢO ÁN | sự tạo ra; sự nghĩ ra; sự đề xuất;thêu dệt |
| 翻案 | PHIÊN ÁN | sự phỏng theo; tài liệu phỏng theo (một câu chuyện, nguyên bản) |
| 法案 | PHÁP ÁN | dự luật;luật dự thảo; dự thảo luật |
| 答案 | ĐÁP ÁN | giấy thi; giấy ghi câu trả lời |
| 立案する | LẬP ÁN | soạn thảo |
| 立案書 | LẬP ÁN THƯ | phương án |
| 旅行案内所 | LỮ HÀNH,HÀNG ÁN NỘI SỞ | văn phòng du lịch |
| 修正案 | TU CHÍNH ÁN | bản sửa đổi |
| 道を案内する | ĐẠO ÁN NỘI | dẫn đường |
| 妥協案 | THỎA HIỆP ÁN | bản thỏa hiệp |
| 着荷案内 | TRƯỚC HÀ ÁN NỘI | giấy báo tàu đến |
| 決議案 | QUYẾT NGHỊ ÁN | dự thảo nghị quyết |
| 水先案内料 | THỦY TIÊN ÁN NỘI LIỆU | phí dắt tàu |
| 搭乗案内 | ĐÁP THỪA ÁN NỘI | sự hướng dẫn trên tàu; hướng dẫn lên máy bay |
| 改正案 | CẢI CHÍNH ÁN | đề án sửa đổi; phương án sửa đổi; dự thảo sửa đổi |
| 改革案 | CẢI CÁCH ÁN | đề án cải cách; phương án cải cách; phương án cải tiến; đề xuất cải cách |
| 死体案置所 | TỬ THỂ ÁN TRỊ SỞ | nhà xác |
| 契約草案 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC THẢO ÁN | bản thảo hợp đồng |
| 不信任案 | BẤT TÍN NHIỆM ÁN | sự bỏ phiếu bất tín nhiệm |
| 契約の草案 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC THẢO ÁN | bản thảo hợp đồng |
| 試験の答案を調べる | THI NGHIỆM ĐÁP ÁN ĐIỀU | chấm bài thi |
| 出荷通知案内 | XUẤT HÀ THÔNG TRI ÁN NỘI | giấy báo gửi hàng |
| 企業戦略立案 | XÍ NGHIỆP CHIẾN LƯỢC LẬP ÁN | Lên chiến lược doanh nghiệp |
| 新経済区開発移民案 | TÂN KINH TẾ KHU KHAI PHÁT DI DÂN ÁN | Phương án di dân phát triển vùng kinh tế mới |

