Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 宕ĐÃNG
Hán

ĐÃNG- Số nét: 08 - Bộ: MIÊN 宀

ONトウ
KUN すぎる
  • Ý khí ngang dọc không chịu kiềm chế gọi là đãng. Cũng như chữ đãng 蕩.
  • Tục gọi bỏ lửng việc không làm cho xong là đãng.
  • Mỏ đá.