Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 宥HỰU
Hán

HỰU- Số nét: 09 - Bộ: MIÊN 宀

ONユウ
KUN宥める なだめる
  宥す ゆるす
  • Rộng thứ, tha thứ cho.
  • Rộng rãi, sâu xa.
  • Cùng nghĩa như chữ 侑.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
和えさる HỰU HÒA dung hoà
める HỰU an ủi; khuyên; khuyên giải; dỗ dành