Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 寛KHOAN
Hán

KHOAN- Số nét: 13 - Bộ: MIÊN 宀

ONカン
KUN寛ぐ くつろぐ
  寛い ひろい
  寛やか ゆるやか
  とも
  のぶ
  のり
  ひろし
  ひろん
  ゆた
  ゆたか
  • Khoan dung


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KHOAN UNG,DONG bao dong;bao dung;sự khoan dung; sự độ lượng; rộng lượng; khoan dung;khoan dung; độ lượng
大な KHOAN ĐẠI đại lượng;dễ dãi;rộng lượng;rộng rãi
KHOAN ĐẠI rộng rãi; thoáng; phóng khoáng;sự rộng rãi; sự rộng lượng; sự khoan hồng; sự dễ dãi; sự buông thả; rộng rãi; rộng lượng; khoan hồng; dễ dãi; buông thả
KHOAN NGHIÊM nhu và cương; sự dễ tính và nghiêm nghị; sự dễ tính và nghiêm khắc
KHOAN HẬU sự tử tế; lòng tốt; sự ân cần;tử tế; tốt; ân cần
KHOAN nghỉ ngơi; thư giãn
BẤT KHOAN UNG,DONG sự không dung thứ