Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 寄KÝ
| |||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 寄付 | KÝ PHÓ | sự tặng cho; sự kính tặng; sự cho; sự quyên cúng; tặng; biếu tặng; quyên góp; sự ủng hộ; ủng hộ; sự đóng góp; đóng góp |
| 寄宿舎 | KÝ TÚC,TÚ XÁ | ký túc xá; ký túc;nội trú |
| 寄宿舎 | KÝ TÚC,TÚ XÁ | xá |
| 寄港する | KÝ CẢNG | cập bến; cập cảng; cập |
| 寄生 | KÝ SINH | kẻ ăn bám; động thực vật ký sinh; động vật ký sinh; thực vật ký sinh; ký sinh trùng; sự ăn bám; sự ký sinh |
| 寄生する | KÝ SINH | ký sinh; sống ký sinh |
| 寄生する | KÝ SINH | ký sinh; sống ký sinh |
| 寄生虫 | KÝ SINH TRÙNG | giun;giun sán;ký sinh trùng |
| 寄贈 | KÝ TẶNG | sự tặng; sự cho; sự biếu; sự biếu tặng; tặng; cho; biếu; biếu tặng |
| 寄贈 | KÝ TẶNG | sự tặng; sự cho; sự biếu; sự biếu tặng; tặng; cho; biếu; biếu tặng |
| 寄越す | KÝ VIỆT | chuyển đến; gửi đến; cử đi |
| 寄附 | KÝ PHỤ | sự tặng cho; sự kính tặng; sự cho; sự quyên cúng; tặng; biếu tặng; quyên góp; sự ủng hộ; ủng hộ; sự đóng góp; đóng góp |
| 寄附する | KÝ PHỤ | tặng cho; kính tặng; quyên cúng; quyên góp; tặng; ủng hộ; quyên tặng; đóng góp |
| 寄付する | KÝ PHÓ | lạc quyên;quyên |
| 寄付する | KÝ PHÓ | tặng cho; kính tặng; quyên cúng; quyên góp; tặng; ủng hộ; quyên tặng; đóng góp |
| 寄る | KÝ | ghé;tụ tập; gặp gỡ; chồng chất;xích lại gần; dựa vào; ghé qua |
| 寄り集まる | KÝ TẬP | tập hợp lại; tụ họp lại |
| 寄り道する | KÝ ĐẠO | tiện đường đi; ghé ngang; tạt ngang |
| 寄り道 | KÝ ĐẠO | tiện đường đi |
| 寄り掛かる | KÝ QUẢI | dựa dẫm; ỷ lại;dựa vào |
| 寄り付け相場(取引所) | KÝ PHÓ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ | giá mở cửa (sở giao dịch) |
| 寄り付け値段(株式) | KÝ PHÓ TRỊ ĐOẠN HẬU,CHU THỨC | giá mở cửa (sở giao dịch) |
| 寄り付き相場(取引所) | KÝ PHÓ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ | giá mở hàng (sở giao dịch) |
| 寄り付き値段(株式) | KÝ PHÓ TRỊ ĐOẠN HẬU,CHU THỨC | giá mở hàng (sở giao dịch) |
| 寄せ集め | KÝ TẬP | sự tụ tập; sự thu gom |
| 寄せる | KÝ | đặt bên cạnh; cộng; tập trung lại;sống nhờ vào; dựa vào |
| 近寄る | CẬN KÝ | tới gần; tiếp cận; giao du |
| 南寄り | NAM KÝ | Từ phía nam (gió) |
| 北寄りの風 | BẮC KÝ PHONG | gió Bắc; gió đến từ hướng bắc |
| 北寄り | BẮC KÝ | sự đến từ hướng Bắc (gió); từ phương bắc; từ hướng bắc |
| 年寄り | NIÊN KÝ | cố vấn;người già;trưởng thôn |
| 年寄り役 | NIÊN KÝ DỊCH | vai trò của người lớn tuổi |
| 年寄り染みた | NIÊN KÝ NHIỄM | Đặc trưng của tuổi |
| 年寄り臭い | NIÊN KÝ XÚ | nhếch nhác như bà già; nhếch nhác như ông già |
| 引寄せる | DẪN KÝ | hấp |
| 近寄れない | CẬN KÝ | hiểm hóc |
| 片寄る | PHIẾN KÝ | nghiêng; lệch; không cân bằng; không công bằng |
| 近寄せる | CẬN KÝ | tới gần; tiếp cận; giao du |
| 年寄 | NIÊN KÝ | người già; người có tuổi |
| 耳寄り | NHĨ KÝ | đáng nghe;việc làm cho người ta thích nghe |
| 西寄り | TÂY KÝ | từ phía Tây |
| 身寄り | THÂN KÝ | họ hàng; nơi nương tựa |
| 立ち寄る | LẬP KÝ | dừng lại; tạt qua |
| 倉庫寄託品 | THƯƠNG KHỐ KÝ THÁC PHẨM | hàng lưu kho |
| 倉庫寄託契約 | THƯƠNG KHỐ KÝ THÁC KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng gửi giữ |
| 取り寄せる | THỦ KÝ | giữ lại;mang đến; gửi đến |
| 歩み寄る | BỘ KÝ | tiến lại gần; dàn xếp; thỏa hiệp |
| 押し寄せる | ÁP KÝ | bao vây |
| 引き寄せる | DẪN KÝ | dành;giật;kéo lại;lôi cuốn |
| 傍らに寄せる | BÀN KÝ | gác bỏ |
| 似たり寄ったり | TỰ KÝ | Tương tự như nhau; na ná như nhau |
| 病気に事寄せて | BỆNH,BỊNH KHÍ SỰ KÝ | lấy cớ ốm |

