Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 寓NGỤ
Hán

NGỤ- Số nét: 12 - Bộ: MIÊN 宀

ONグウ, グ, ドウ
KUN寓する ぐうする
  寓ける かこつける
  寓せる よせる
  寓る よる
  かりずまい
  • Nhờ. Như ngụ cư 寓居 ở nhờ.
  • Nói bóng. Như ngụ ngôn 寓言 nói truyện này mà ngụ ý ở truyện kia.
  • Dể vào đấy. Như ngụ mục 寓目 để mắt vào đấy.
  • Gửi tới. Như ngụ thư 寓書 gửi thư tới.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
NGỤ THOẠI truyện ngụ ngôn