Tra Hán Tự
 Danh sách hán tự tìm thấy
 Danh Sách Từ Của 官QUAN
| 
 | |||||||
| 
 | |||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 官邸 | QUAN ĐỂ | quan to; văn phòng | 
| 官能的 | QUAN NĂNG ĐÍCH | đa dâm | 
| 官権 | QUAN QUYỀN | quan quyền | 
| 官位 | QUAN VỊ | chức tước; cấp bậc; chức vị; quân hàm | 
| 官僚 | QUAN LIÊU | quan liêu; quan chức | 
| 官僚主義 | QUAN LIÊU CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa quan liêu | 
| 官吏 | QUAN LẠI | quan lại; công chức; quan chức | 
| 官報 | QUAN BÁO | văn phòng thủ tướng | 
| 官庁 | QUAN SẢNH | cơ quan chính quyền; bộ ngành; cơ quan;công sở | 
| 官憲 | QUAN HIẾN | quyền lực; uy quyền; uy lực | 
| 官房長 | QUAN PHÒNG TRƯỜNG,TRƯỢNG | trưởng văn phòng nội các; chánh văn phòng | 
| 左官屋 | TẢ QUAN ỐC | thợ hồ;thợ nề | 
| 宦官 | HOẠN QUAN | Hoạn quan; thái giám; công công | 
| 尉官 | UÝ QUAN | quân hàm; cấp bậc | 
| 高官 | CAO QUAN | đại thần;quan chức cao cấp; quan chức cấp cao;thượng quan | 
| 士官学校 | SỸ,SĨ QUAN HỌC HIỆU,GIÁO | học viện quân sự | 
| 器官 | KHÍ QUAN | bộ máy;cơ quan; bộ phận | 
| 半官半民 | BÁN QUAN BÁN DÂN | kiểu nửa quan nửa dân; kiểu nửa nhà nước nửa tư nhân;nửa quan nửa dân; kiểu nửa nhà nước nửa tư nhân | 
| 使官 | SỬ,SỨ QUAN | sứ quán | 
| 佐官 | TẢ QUAN | sĩ quan cấp tá; một chức vụ trong nhà chùa | 
| 任官 | NHIỆM QUAN | Sự chỉ định; lễ phong chức | 
| 警官 | CẢNH QUAN | cánh sát;cảnh sát;cánh sát viên | 
| 行官庁 | HÀNH,HÀNG QUAN SẢNH | cơ quan quản lý hành chính; cơ quan hành chính; cơ quan nhà nước | 
| 次官 | THỨ QUAN | thứ trưởng | 
| 武官 | VŨ,VÕ QUAN | ban võ;quân hàm | 
| 神官 | THẦN QUAN | người theo đạo Shinto; giáo sĩ Shinto | 
| 当該官庁 | ĐƯƠNG CAI QUAN SẢNH | cấp chính quyền có liên quan | 
| 会計官 | HỘI KẾ QUAN | Kế toán; thủ quỹ | 
| 内閣官房長官 | NỘI CÁC QUAN PHÒNG TRƯỜNG,TRƯỢNG QUAN | Chánh văn phòng nội các | 
| 認証官 | NHẬN CHỨNG QUAN | Những quan chức cần phải có sự thông qua của Nhật Hoàng khi muốn bổ nhiệm hoặc miễn nhiệm | 
| 商務官 | THƯƠNG VỤ QUAN | thương vụ | 
| 行政官 | HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH QUAN | cơ quan hành chính; cơ quan nhà nước | 
| 外交官 | NGOẠI GIAO QUAN | nhà ngoại giao;thuyết khách | 
| 管轄官庁 | QUẢN HẠT QUAN SẢNH | cơ quan chủ quản; cơ quan có thẩm quyền | 
| 秘書官 | BÍ THƯ QUAN | thư ký bộ trưởng | 
| 督学官 | ĐỐC HỌC QUAN | thanh tra giáo dục | 
| 検査官 | KIỂM TRA QUAN | kiểm thảo | 
| 政府官房 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ QUAN PHÒNG | văn phòng chính phủ | 
| 審査官 | THẨM TRA QUAN | Giám khảo; bảo vệ | 
| 審判官 | THẨM PHÁN QUAN | thẩm phán;thẩm quyền | 
| 指揮官 | CHỈ HUY QUAN | sĩ quan chỉ huy | 
| 消化器官 | TIÊU HÓA KHÍ QUAN | cơ quan tiêu hoá | 
| 感覚器官 | CẢM GIÁC KHÍ QUAN | giác quan | 
| 内臓器官 | NỘI TẠNG KHÍ QUAN | tạng phủ | 
| 呼吸器官を治療する | HÔ HẤP KHÍ QUAN TRI LIỆU | bổ phế;bổ phổi | 
| 排泄器官 | BÀI TIẾT,DUỆ KHÍ QUAN | Cơ quan bài tiết | 
| 国務長官 | QUỐC VỤ TRƯỜNG,TRƯỢNG QUAN | Bộ trưởng bộ ngoại giao | 
| 婦人警官 | PHỤ NHÂN CẢNH QUAN | nữ cảnh sát | 
| 武装警官 | VŨ,VÕ TRANG CẢNH QUAN | cảnh sát có vũ trang | 
| 貿易事務官 | MẬU DỊ,DỊCH SỰ VỤ QUAN | đại lý thương mại | 
| 鉄道公安官 | THIẾT ĐẠO CÔNG AN,YÊN QUAN | sỹ quan bảo vệ an toàn đường sắt | 
| 度量衡検査官 | ĐỘ LƯỢNG HOÀNH,HÀNH KIỂM TRA QUAN | người giám định cân đo | 




 
  
 
 
 