Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 察SÁT
Hán

SÁT- Số nét: 14 - Bộ: MIÊN 宀

ONサツ
  • Xét lại.
  • Rõ rệt.
  • Xét nét nghiệt ngã.
  • Xét nét bẻ bắt, ngày xưa gọi tòa ngự sử là sát viện 察院 nghĩa là giám sát về việc quan lại vậy.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
する SÁT cảm thấy; cảm giác; đoán chừng;đồng cảm; đồng điệu
TRA SÁT sự điều tra
KHẢO SÁT sự khảo sát
THẤU SÁT Sự hiểu thấu
TRINH SÁT trinh sát
する TRINH SÁT trinh sát; thăm dò
ĐỘNG,ĐỖNG SÁT sự sáng suốt; sự sâu sắc; sự nhìn thấu sự việc; sự nhìn xa trông rộng
KIỂM SÁT SẢNH viện kiểm sát
する KIỂM SÁT giám sát;thẩm sát
KIỂM SÁT sự kiểm sát; sự giám sát; kiểm sát; giám sát
する TRA SÁT thanh tra
する TRA SÁT điều tra
する KHẢO SÁT khảo sát
する TRINH SÁT dò dẫm;do thám
MINH SÁT sự xem xét rõ ràng
TRINH SÁT VIÊN trinh thám
SUY,THÔI SÁT suy xét
する THÁM SÁT thám sát
する TUẦN SÁT tuần tiễu
TRINH SÁT CƠ,KY máy bay do thám;máy bay thám thính; máy bay trinh sát
TRINH SÁT ĐỘI đội thám thính; đội trinh sát
衛星 TRINH SÁT VỆ TINH vệ tinh thám thính
CHẨN SÁT KHOÁN phiếu đăng ký khám bệnh
部隊 CẢNH SÁT BỘ ĐỘI bộ cảnh sát
CẢNH SÁT THỰ sở cảnh sát; phòng cảnh sát; văn phòng cảnh sát; trạm cảnh sát
CẢNH SÁT QUYỀN quyền cảnh sát
CẢNH SÁT VIÊN cánh sát viên
勤務 CẢNH SÁT CẦN VỤ cảnh vụ
CẢNH SÁT cánh sát;cảnh sát; thám tử;công an;tuần cảnh
CHẨN SÁT LIỆU phí khám bệnh
CHẨN SÁT SỞ bệnh xá
CHẨN SÁT THẤT phòng khám bệnh
CHẨN SÁT ĐÀI bàn khám bệnh
する CHẨN SÁT chẩn;chẩn bệnh
する CHẨN SÁT khám bệnh
CHẨN SÁT sự khám bệnh; khám bệnh
QUAN SÁT BẢN bản nhận xét
する QUAN SÁT dòm ngó;nhận thấy;nhận xét;nhìn;quan sát;thấy
QUAN SÁT sự quan sát; quan sát; sự theo dõi; theo dõi; sự theo sát; theo sát
する THỊ SÁT khảo sát
する THỊ SÁT thị sát; kiểm tra; giám sát
THỊ SÁT sự thị sát;sự tuần tiễu;thị sát
人民警 NHÂN DÂN CẢNH SÁT cánh sát nhân dân
地方警 ĐỊA PHƯƠNG CẢNH SÁT cánh sát địa phương
敵情偵 ĐỊCH TÌNH TRINH SÁT trinh sát viên
最高検 TỐI CAO KIỂM SÁT VIỆN viện kiểm sát tối cao
特別警 ĐẶC BIỆT CẢNH SÁT cánh sát đặc biệt
皇宮警 HOÀNG CUNG CẢNH SÁT ngự lâm quân
秘密警 BÍ MẶT CẢNH SÁT công an mật