Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 它THA,XÀ
Hán

THA,XÀ- Số nét: 05 - Bộ: MIÊN 宀

ON
KUN へび
  • Dời xưa dùng như chữ đà 佗 không phải, khác.
  • Ngày xưa dùng như chữ xà 蛇. Dời thượng cổ ở hang ở tổ, hay bị rắn cắn, nên hỏi thăm nhau đều hỏi vô xà hồ 無它乎 nghĩa là không việc gì chứ ?