Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 室THẤT
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 室長 | THẤT TRƯỜNG,TRƯỢNG | phòng điểu khiển |
| 室町 | THẤT ĐINH | Muromachi |
| 室内 | THẤT NỘI | phần nội thất;trong buồng |
| 室 | THẤT | gian phòng |
| 室 | THẤT | buồng;gian phòng;phòng |
| 客室 | KHÁCH THẤT | buồng khách;nhà khách; nhà tiếp khách; phòng khách; phòng dành cho khách; phòng (khách sạn) |
| 皇室費 | HOÀNG THẤT PHÍ | chi phí Hoàng gia |
| 皇室 | HOÀNG THẤT | hoàng thất; hoàng gia |
| 病室 | BỆNH,BỊNH THẤT | căn phòng của người bệnh; bệnh thất;phòng bệnh |
| 温室 | ÔN THẤT | nhà kính |
| 浴室 | DỤC THẤT | buồng tắm;phòng tắm |
| 洋室 | DƯƠNG THẤT | phòng kiểu Tây |
| 氷室 | BĂNG THẤT | nhà băng; phòng lạnh |
| 暗室 | ÁM THẤT | phòng tối |
| 教室 | GIÁO THẤT | buồng học;phòng học; lớp học |
| 皇室典範 | HOÀNG THẤT ĐIỂN PHẠM | quy tắc Hoàng gia; luật lệ Hoàng gia |
| 後室 | HẬU THẤT | Quả phụ; người đàn bà goá; bà goá |
| 帝室 | ĐẾ THẤT | hoàng gia; họ vua |
| 寝室 | TẨM THẤT | phòng ngủ;Phòng ngủ; buồng ngủ |
| 密室 | MẶT THẤT | mật thất |
| 脳室 | NÃO THẤT | não thất |
| 内室 | NỘI THẤT | bà nhà; chị nhà; phu nhân |
| 入室する | NHẬP THẤT | đi vào phòng |
| 茶室 | TRÀ THẤT | phòng uống trà |
| 入室 | NHẬP THẤT | sự vào phòng |
| 船室 | THUYỀN THẤT | ca bin; buồng ngủ (trên tàu) |
| 個室 | CÁ THẤT | tư gia |
| 自室 | TỰ THẤT | tư thất |
| 分室 | PHÂN THẤT | phân sở (cơ quan);phòng phụ; chái nhà |
| 和室 | HÒA THẤT | phòng kiểu Nhật;phòng ở kiểu Nhật |
| 私室 | TƯ THẤT | phòng riêng |
| 事務室 | SỰ VỤ THẤT | buông giấy;buông làm việc;phòng giấy;phòng làm việc;văn phòng |
| 会議室 | HỘI NGHỊ THẤT | phòng hội nghị; phòng hội đồng; phòng họp |
| 宿直室 | TÚC,TÚ TRỰC THẤT | phòng thường trực |
| 休憩室 | HƯU KHẾ THẤT | phòng nghỉ ngơi |
| 入札室 | NHẬP TRÁT THẤT | phòng bán đấu giá;phòng đấu giá |
| 喫煙室 | KHIẾT YÊN THẤT | phòng hút thuốc |
| 冷凍室 | LÃNH ĐÔNG THẤT | phòng lạnh |
| 冷蔵室 | LÃNH TÀNG THẤT | phòng lạnh |
| 実験室 | THỰC NGHIỆM THẤT | phòng thực nghiệm |
| 学習室 | HỌC TẬP THẤT | thư phòng |
| 娯楽室 | NGU NHẠC,LẠC THẤT | Phòng giải trí |
| 分娩室 | PHÂN VÃN,MIỄN THẤT | phòng đẻ |
| 化粧室 | HÓA TRANG THẤT | phòng trang điểm; nhà vệ sinh; phòng rửa mặt |
| 応接室 | ỨNG TIẾP THẤT | phòng tiếp khách |
| 図書室 | ĐỒ THƯ THẤT | phòng đọc sách |
| 展示室 | TRIỂN THỊ THẤT | phòng triển lãm |
| 電話室 | ĐIỆN THOẠI THẤT | hộp điện thoại |
| 集会室 | TẬP HỘI THẤT | phòng họp |
| 陳列室 | TRẦN LIỆT THẤT | phòng trưng bầy;Phòng trưng bày; showroom |
| 防衛室 | PHÒNG VỆ THẤT | phòng vệ |
| 閲覧室 | DUYỆT LÃM THẤT | phòng đọc sách |
| 貯蔵室 | TRỮ TÀNG THẤT | kho |
| 読書室 | ĐỘC THƯ THẤT | phòng đọc sách;thư quán |
| 試験室 | THI NGHIỆM THẤT | phòng thí nghiệm |
| 診察室 | CHẨN SÁT THẤT | phòng khám bệnh |
| 職員室 | CHỨC VIÊN THẤT | phòng nhân viên |
| 管理室 | QUẢN LÝ THẤT | phòng quản lý |
| 秘書室 | BÍ THƯ THẤT | Văn phòng thư ký |
| 研究室 | NGHIÊN CỨU THẤT | phòng nghiên cứu |
| 更衣室 | CANH Y THẤT | phòng thay quần áo; phòng thay đồ; phòng thay trang phục |
| 文書室 | VĂN THƯ THẤT | phòng văn thư |
| 控え室 | KHỐNG THẤT | phòng chờ; phòng đợi |
| 手術室 | THỦ THUẬT THẤT | phòng mổ |
| 風呂室 | PHONG LỮ,LÃ THẤT | nhà tắm |
| 待合室 | ĐÃI HỢP THẤT | phòng chờ đợi;phòng đợi |
| 左心室 | TẢ TÂM THẤT | Tâm thất trái |
| 展覧室 | TRIỂN LÃM THẤT | phòng trưng bầy |
| 着替え室 | TRƯỚC THẾ THẤT | phòng thay đồ |
| 青空教室 | THANH KHÔNG,KHỐNG GIÁO THẤT | Lớp học ngoài trời; lớp học |
| 緊急救命室 | KHẨN CẤP CỨU MỆNH THẤT | phòng cấp cứu |
| 居間兼寝室 | CƯ GIAN KIÊM TẨM THẤT | phòng khách kiêm phòng ngủ |

