Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 宵TIÊU
Hán

TIÊU- Số nét: 10 - Bộ: MIÊN 宀

ONショウ
KUN よい
  • Dêm. Như trung tiêu 中宵 nửa đêm.
  • Nhỏ bé, kẻ tiểu nhân gọi là tiêu nhân 宵人.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
越し TIÊU VIỆT việc qua đêm
の口 TIÊU KHẨU lúc sẩm tối; lúc chập tối; khi màn đêm buông xuống
っ張り TIÊU TRƯƠNG sự thức khuya; việc thức khuya dậy muộn; người thức khuya dậy muộn
TIÊU chiều; chiều muộn
XUÂN TIÊU chiều xuân
BÁN TIÊU Nửa đêm