Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 宣TUYÊN
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
宣教 | TUYÊN GIÁO | tuyên giáo |
宣伝 | TUYÊN TRUYỀN | sự tuyên truyền; thông tin tuyên truyền; sự công khai |
宣伝する | TUYÊN TRUYỀN | tuyên truyền; công khai |
宣伝ビラ | TUYÊN TRUYỀN | truyền đơn |
宣告 | TUYÊN CÁO | sự tuyên án; lời phán quyết; sự công bố;tuyên cáo;tuyên ngôn |
宣告する | TUYÊN CÁO | tuyên án; phán quyết; công bố |
宣告する | TUYÊN CÁO | lên án;phán xử |
宣布 | TUYÊN BỐ | tuyên;tuyên bố |
宣戦 | TUYÊN CHIẾN | sự tuyên chiến |
宣揚 | TUYÊN DƯƠNG | tuyên dương |
宣教師 | TUYÊN GIÁO SƯ | mục sư;người truyền giáo |
宣言 | TUYÊN NGÔN | tuyên ngôn; sự thông báo; công bố; lời tuyên bố; tuyên bố |
宣言する | TUYÊN NGÔN | thông báo; công bố; tuyên bố |
宣言書 | TUYÊN NGÔN THƯ | bản tuyên ngôn |
宣誓 | TUYÊN THỆ | lời nguyền; lời thề; lời thề nguyền; thề nguyền;lời thề; sự tuyên bố bỏ; sự thề bỏ; lời tuyên thệ;lời tuyên bố;lời tuyên thệ; tuyên thệ |
宣誓する | TUYÊN THỆ | thệ;thề thốt |
宣誓供述書 | TUYÊN THỆ CUNG THUẬT THƯ | Bản khai có tuyên thệ; lời khai đã tuyên thệ; bản cung khai; lời khai |
口宣 | KHẨU TUYÊN | Sự phát biểu bằng miệng |
不宣 | BẤT TUYÊN | Bạn chân thành! |
託宣 | THÁC TUYÊN | thần tiên báo mộng |
独立宣言 | ĐỘC LẬP TUYÊN NGÔN | tuyên ngôn độc lập |
商品を宣伝する | THƯƠNG PHẨM TUYÊN TRUYỀN | rao hàng |
大声で宣伝する | ĐẠI THANH TUYÊN TRUYỀN | rao |
人間環境宣言 | NHÂN GIAN HOÀN CẢNH TUYÊN NGÔN | Tuyên bố của Liên Hợp Quốc về môi trường con người |