Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 容UNG,DONG
Hán

UNG,DONG- Số nét: 10 - Bộ: MIÊN 宀

ONヨウ
KUN容れる いれる
  かた
  ひろ
  まさ
  • Bao dong chịu đựng. Như hưu hưu hữu dong 休休有容 lồng lộng có lượng bao dong, nghĩa là khí cục rộng lớn bao dong cả được mọi người. Cái vật gì chứa được bao nhiêu gọi là dong lượng 容量.
  • Nghi dong (dáng dấp).
  • Lời nói giúp lời. Như vô dong 無容 không cần.
  • Nên. Như dong hoặc hữu chi 容或有之.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
れる UNG,DONG đựng
UNG,DONG TÍCH dung tích;sức chứa;thể tích
UNG,DONG NHẬN dung nạp
認する UNG,DONG NHẬN dung túng
UNG,DONG MẠO,MỘC dung mạo
UNG,DONG XÁ sự tha thứ; sự khoan dung
UNG,DONG LƯỢNG dung lượng;thể văn
疑者 UNG,DONG NGHI GIẢ người khả nghi; người bị tình nghi
易い UNG,DONG DỊ,DỊCH đơn giản; dễ dàng
UNG,DONG DỊ,DỊCH đơn giản; dễ dàng;sự đơn giản; sự dễ dàng; sự dung dị
UNG,DONG THÁI tình trạng cơ thể; trạng thái cơ thể
姿 UNG,DONG TƯ dáng điệu;điệu;điệu bộ;vẻ bề ngoài; diện mạo; tướng mạo; phong thái; dáng vẻ
UNG,DONG KHÍ đồ đựng
UNG,DONG THỂ tình trạng cơ thể; trạng thái cơ thể
TRẬN UNG,DONG hàng ngũ chiến đấu; thế trận; dàn quân
BIẾN UNG,DONG thay đổi cách nhìn; vẻ ngoài thay đổi
能力 THU,THÂU UNG,DONG NĂNG LỰC sức chứa
THU,THÂU UNG,DONG LỰC dung lượng
する THU,THÂU UNG,DONG chứa đựng;đựng
する THU,THÂU UNG,DONG thích nghi; tiếp nhận; nhận vào; cho vào
THU,THÂU UNG,DONG sự chứa;sự giam cầm; sự bắt giữ
BAO UNG,DONG LỰC sự độ lượng; sự bao dung
証明 NỘI UNG,DONG CHỨNG MINH giấy chứng nhận những thứ được đựng trong bưu phẩm
見本 NỘI UNG,DONG KIẾN BẢN Trang giới thiệu chung về nội dung
NỘI UNG,DONG VẬT Dung tích (của dạ dày)
未詳条項 NỘI UNG,DONG VỊ,MÙI TƯỜNG ĐIỀU HẠNG điều khoản không biết bên trong bao bì
の正当性 NỘI UNG,DONG CHÍNH ĐƯƠNG TÍNH,TÁNH Tính chính xác của nội dung
NỘI UNG,DONG nội dung
HÌNH UNG,DONG hình dáng; dáng vẻ; sự hình dung; sự mô tả; sự miêu tả; hình dung; mô tả; miêu tả
NHẬN UNG,DONG Sự chấp thuận; sự ghi nhận
する HỨA UNG,DONG dung túng;thu nhận
する HỨA UNG,DONG cho phép; chấp nhận; được hưởng
HỨA UNG,DONG sự cho phép; sự chấp nhận;sự khoan dung; sự độ lượng; khoan dung; độ lượng
MỸ,MĨ UNG,DONG VIỆN mỹ viện;thẩm mỹ viện
整形 MỸ,MĨ UNG,DONG CHỈNH HÌNH Giải phẫu thẩm mỹ
MỸ,MĨ UNG,DONG SƯ thợ uốn tóc
体操 MỸ,MĨ UNG,DONG THỂ HAO,THAO môn thể dục mềm dẻo
MỸ,MĨ UNG,DONG vẻ đẹp; dung nhan
LÝ UNG,DONG SƯ thợ hớt tóc;thợ uốn tóc
NHIỆT UNG,DONG LƯỢNG nhiệt dung; tỷ nhiệt
ÔN UNG,DONG ung dung
HÌNH UNG,DONG TỪ hình dung từ;tính từ
する HÌNH UNG,DONG hình dung; mô tả; miêu tả; diễn tả
KHOAN UNG,DONG bao dong;bao dung;sự khoan dung; sự độ lượng; rộng lượng; khoan dung;khoan dung; độ lượng
船の THUYỀN UNG,DONG TÍCH dung tích tàu
情け TÌNH UNG,DONG XÁ Lòng nhân từ
電気 ĐIỆN KHÍ UNG,DONG LƯỢNG Điện dung
不寛 BẤT KHOAN UNG,DONG sự không dung thứ
捕虜収 BỘ,BỔ LỖ THU,THÂU UNG,DONG SỞ trại dành cho tù nhân; trại tập trung; trại dành cho tù binh
原料許 NGUYÊN LIỆU HỨA UNG,DONG LƯỢNG dung sai trọng lượng
包装内 BAO TRANG NỘI UNG,DONG bên trong bao bì
荷積み HÀ TÍCH UNG,DONG TÍCH dung tích xếp hàng
上皮細胞増殖因子受 THƯỢNG BỈ TẾ BÀO TĂNG THỰC NHÂN TỬ,TÝ THỤ,THỌ UNG,DONG THỂ Cơ quan cảm nhận yếu tố tăng biểu bì