Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 宛UYỂN,UYÊN
Hán

UYỂN,UYÊN- Số nét: 08 - Bộ: MIÊN 宀

ONエン
KUN宛てる あてる
  -あて
  -づつ
  宛も あたかも
  • Uyển nhiên 宛然 y nhiên (rõ thế).
  • Nhỏ bé.
  • Một âm là uyên. Dại uyên 大宛 tên một nước ở Tây-vực đời nhà Hán.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
UYỂN,UYÊN DANH bí ẩn;bí danh;tên và địa chỉ người nhận
UYỂN,UYÊN TIÊN nơi đến; nơi gửi đến; địa chỉ
UYỂN,UYÊN nơi đến; nơi gửi đến
済み手形 DANH UYỂN,UYÊN TẾ THỦ HÌNH hối phiếu định nơi trả
DANH UYỂN,UYÊN NHÂN Người nhận
DANH UYỂN,UYÊN Tên người nhận ghi trên phong bì thư