Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 宇VŨ
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
宇宙観 | VŨ TRỤ QUAN | vũ trụ quan |
宇宙 | VŨ TRỤ | vòm trời;vũ trụ |
宇宙ステーション | VŨ TRỤ | trạm không gian; trạm vũ trụ |
宇宙学 | VŨ TRỤ HỌC | vũ trụ học |
宇宙帽 | VŨ TRỤ MẠO | mũ đội ngoài vũ trụ; mũ phi hành; mũ phi công |
宇宙旅行 | VŨ TRỤ LỮ HÀNH,HÀNG | du lịch vũ trụ |
宇宙服 | VŨ TRỤ PHỤC | quần áo phi hành gia |
宇宙科学 | VŨ TRỤ KHOA HỌC | khoa học vũ trụ |
宇宙船 | VŨ TRỤ THUYỀN | tàu vũ trụ |
宇宙論 | VŨ TRỤ LUẬN | vũ trụ luận |
宇宙遊行 | VŨ TRỤ DU HÀNH,HÀNG | du hành vũ trụ |
宇宙飛行士 | VŨ TRỤ PHI HÀNH,HÀNG SỸ,SĨ | phi công vũ trụ; nhà du hành vũ trụ; phi hành gia vũ trụ |
宇内 | VŨ NỘI | cả thế giới |
殿宇 | ĐIỆN VŨ | tòa điện thờ |
気宇広大 | KHÍ VŨ QUẢNG ĐẠI | sự hào hiệp cao thượng |
大宇宙 | ĐẠI VŨ TRỤ | vũ trụ |
航空宇宙技術研究所 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG VŨ TRỤ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ | viện nghiên cứu kỹ thuật hàng không vũ trụ; viện nghiên cứu kỹ thuật |
国立宇宙研究センター | QUỐC LẬP VŨ TRỤ NGHIÊN CỨU | Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia |
欧州宇宙機関 | ÂU CHÂU VŨ TRỤ CƠ,KY QUAN | Cơ quan hàng không Châu Âu |
航空宇宙工業 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG VŨ TRỤ CÔNG NGHIỆP | công nghiệp hàng không vũ trụ; ngành hàng không vũ trụ |
航空宇宙産業 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG VŨ TRỤ SẢN NGHIỆP | công nghiệp hàng không vũ trụ; ngành hàng không vũ trụ |
八紘一宇 | BÁT HOÀNH NHẤT VŨ | tình anh em toàn thế giới |
アメリカ航空宇宙局 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG VŨ TRỤ CỤC,CUỘC | Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA |