Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 宴YẾN
Hán

YẾN- Số nét: 10 - Bộ: MIÊN 宀

ONエン
KUN うたげ
  うた
  やす
  • Yên nghỉ.
  • Thết, ăn yến. Lấy rượu thịt thết nhau gọi là yến.
  • Vui.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
YẾN TỊCH bữa tiệc
会を開く YẾN HỘI KHAI thết tiệc
会が終わる YẾN HỘI CHUNG mãn tiệc
YẾN HỘI bữa tiệc; tiệc tùng; tiệc chiêu đãi; tiệc;buổi tiệc;cỗ bàn;đám tiệc;liên hoan;tiệc mặn;yến;yến tiệc
HƯỞNG YẾN bữa tiệc; yến tiệc
TỬU YẾN tiệc rượu
CHÚC YẾN tiệc mừng
NGỰ YẾN ngự yến
TIỂU YẾN HỘI tiệc rượu
NỘI YẾN bữa tiệc giữa những người thân trong cung điện
腿酒を催す THỐI TỬU YẾN THÔI đình đám
披露 PHI LỘ YẾN tiệc chiêu đãi tuyên bố (kết hôn)
結婚披露 KẾT HÔN PHI LỘ YẾN tiệc cưới