Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 杯BÔI
Hán

BÔI- Số nét: 08 - Bộ: MỘC 木

ONハイ
KUN さかずき
  • Cái chén.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
BÔI cốc; chén
W BÔI cúp bóng đá thế giới
NGÂN BÔI cúp bạc
THƯỞNG BÔI cúp thưởng;huy chương
CHÚC BÔI chúc rượu
THIÊN BÔI cúp thưởng của Thiên hoàng
する CAN,CÀN,KIỀN BÔI cạn chén; nâng cốc;chạm cốc
CAN,CÀN,KIỀN BÔI cạn cốc;sự cạn chén; cạn chén; trăm phần trăm (uống rượu); nâng cốc
NHẤT BÔI đầy;đầy; no; no nê;một cốc
腹一 PHÚC,PHỤC NHẤT BÔI hết tình; dốc hết ruột gan;no căng bụng;sự no căng bụng;tất cả mọi ý nghĩ; tất cả ruột gan
精一 TINH NHẤT BÔI với tất cả sức mạnh; với tất cả tinh lực; tất cả sức mạnh
手一 THỦ NHẤT BÔI đầy tay (nhiều thứ)
天皇 THIÊN HOÀNG BÔI cúp thưởng của Thiên hoàng
力一 LỰC NHẤT BÔI toàn sức lực; toàn lực
ちょっと一 NHẤT BÔI nào chúng ta cùng uống nhanh một cốc đi