Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 様DẠNG
| ||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
様 | DẠNG | Ngài; Bà; Cô;vẻ ngoài |
様 | DẠNG | cách thức;có vẻ; như thể; như là;để |
様々 | DẠNG | khác nhau; không giống nhau; thuộc về nhiều loại;nhiều loại; sự đa dạng |
様子 | DẠNG TỬ,TÝ | bộ dáng;bộ dạng;bộ tịch;dáng;hình bóng;thái độ;trạng thái;vẻ bề ngoài; phong thái; dáng vẻ |
様式 | DẠNG THỨC | dạng thức |
様様の学説 | DẠNG DẠNG HỌC THUYẾT | dị thuyết |
様相 | DẠNG TƯƠNG,TƯỚNG | hình mạo;phương diện; mặt vấn đề |
左様なら | TẢ DẠNG | tạm biệt! |
有様 | HỮU DẠNG | trạng thái; tình trạng; hoàn cảnh; trường hợp |
二様 | NHỊ DẠNG | phương pháp |
仏様 | PHẬT DẠNG | bụt;đức phật;phật;thế tôn |
唐様 | ĐƯỜNG DẠNG | kiểu Trung Quốc (đời Đường) |
左様なら | TẢ DẠNG | tạm biệt! |
寝様 | TẨM DẠNG | Tư thế khi nằm ngủ |
姫様 | CƠ DẠNG | tiểu thư |
奥様 | ÁO DẠNG | bà chủ;vợ (ngài); bà nhà |
仏様の誕生日 | PHẬT DẠNG ĐẢN SINH NHẬT | phật đản |
仏様の降誕祭 | PHẬT DẠNG GIÁNG,HÀNG ĐẢN TẾ | phật đản |
同様 | ĐỒNG DẠNG | đồng dạng;giống; tương tự;sự giống; sự tương tự;tương đồng |
多様 | ĐA DẠNG | đa dạng;sự đa dạng |
同様な | ĐỒNG DẠNG | hệt |
模様 | MÔ DẠNG | hoa văn;mô hình; mẫu |
虫様突起炎 | TRÙNG DẠNG ĐỘT KHỞI VIÊM | Bệnh viêm ruột thừa |
逆様 | NGHỊCH DẠNG | ngược; ngược lại; đảo lộn;ngược; sự ngược lại; sự đảo lộn |
神様 | THẦN DẠNG | thần; chúa; trời; thượng đế |
皆様 | GIAI DẠNG | mọi người;tất cả mọi người (cách xưng hô kính trọng) |
一様 | NHẤT DẠNG | đồng lòng;sự đồng lòng; thống nhất; đồng đều; đều |
王様 | VƯƠNG DẠNG | vua |
殿様風 | ĐIỆN DẠNG PHONG | phong thái quý tộc |
殿様蛙 | ĐIỆN DẠNG OA | ễnh ương |
殿様芸 | ĐIỆN DẠNG NGHỆ | Tính cách nghiệp dư; tính chất nghiệp dư (trong nghệ thuật) |
模様を印刷する | MÔ DẠNG ẤN LOÁT | in hoa |
乳様突起 | NHŨ DẠNG ĐỘT KHỞI | Nhô lên giống hình vú; lồi lên giống như hình vú |
今日様 | KIM NHẬT DẠNG | thần Mặt trời |
お蔭様 | ẤM DẠNG | nhờ trời |
お蔭様で | ẤM DẠNG | nhờ trời; ơn trời |
お陰様で | ÂM DẠNG | nhờ trời; ơn trời; may quá |
この様に | DẠNG | theo cách này; theo lối này |
お母様 | MẪU DẠNG | mẹ |
お日様 | NHẬT DẠNG | ông mặt trời |
お客様 | KHÁCH DẠNG | khách; vị khách; khách mời; quý khách;quí khách |
お子様 | TỬ,TÝ DẠNG | đứa bé; đứa trẻ; con (ông, bà...) |
天道様 | THIÊN ĐẠO DẠNG | Mặt trời; chúa trời |
御客様 | NGỰ KHÁCH DẠNG | khách hàng; vị khách |
御母様 | NGỰ MẪU DẠNG | mẫu thân; người mẹ |
有り様 | HỮU DẠNG | trạng thái; tình trạng; hoàn cảnh; trường hợp |
お嬢様 | NƯƠNG DẠNG | tiểu thư; cô nương |
花模様織 | HOA MÔ DẠNG CHỨC | dệt hoa |
観音様 | QUAN ÂM DẠNG | Phật Bà Quan Âm |
お生憎様 | SINH TẮNG DẠNG | thật là tồi tệ!; tồi quá!; rất tiếc, nhưng; xin lỗi...; đen quá |
お疲れ様 | BÌ DẠNG | ... đã vất vả quá!; Cám ơn nhiều; Cảm ơn nhiều |
お互い様 | HỖ DẠNG | ngang cơ nhau; ngang tài ngang sức; ngang hàng; như nhau; bằng vai phải lứa; fair play; chơi đẹp; xử sự đẹp;sự ngang hàng trên mọi phương diện |
お上り様 | THƯỢNG DẠNG | người từ quê ra thăm; người trong quê ra chơi |
ご愁傷様でございます | SẦU THƯƠNG DẠNG | Xin thành thật chia buồn |
ご苦労様 | KHỔ LAO DẠNG | cám ơn rất nhiều về... |
ご馳走様でした | TRÌ TẨU DẠNG | cảm ơn vì bữa ăn ngon |
どちら様 | DẠNG | anh là ai? |
内部仕様 | NỘI BỘ SĨ,SỸ DẠNG | phương pháp nội bộ |
各人各様 | CÁC NHÂN CÁC DẠNG | chín người mười tính; mỗi người một tính; mỗi người một vẻ |
品質仕様 | PHẨM CHẤT SĨ,SỸ DẠNG | chỉ số phẩm chất;quy cách phẩm chất |
唐草模様 | ĐƯỜNG THẢO MÔ DẠNG | họa tiết trang trí đường lượn |
多種多様 | ĐA CHỦNG ĐA DẠNG | sự đa dạng và phong phú |
天使の様な少女 | THIÊN SỬ,SỨ DẠNG THIẾU,THIỂU NỮ | thiếu nữ như thiên sứ |
天気模様 | THIÊN KHÍ MÔ DẠNG | điều kiện thời tiết |
格子模様 | CÁCH TỬ,TÝ MÔ DẠNG | ca-rô |
生物多様性 | SINH VẬT ĐA DẠNG TÍNH,TÁNH | đa dạng sinh học |
縫い模様 | PHÙNG MÔ DẠNG | Hoa văn thêu; mẫu thêu |
お待ち遠様 | ĐÃI VIỄN DẠNG | tôi xin lỗi vì bắt anh phải chờ! |