Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 杪DIỂU
Hán

DIỂU- Số nét: 08 - Bộ: MỘC 木

ONビョウ, ショウ
KUN こずえ
  • Cánh nhỏ.
  • Cuối. Như tuế diểu ?杪 cuối năm, nguyệt diểu 月杪 cuối tháng, v.v.
  • Ngọn cây, ngọn cành cây.