Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 杜ĐỖ
Hán

ĐỖ- Số nét: 07 - Bộ: MỘC 木

ONト, トウ, ズ
KUN もり
  杜ぐ ふさぐ
  やまなし
  • Cây đỗ (một loài lê).
  • Một thứ cỏ thơm.
  • Lấp. Như đỗ tuyệt tư tệ 杜?私弊 lấp hết tệ riêng.
  • Phàm sự gì tự ý bày vẽ ra không có bằng cứ gì gọi là đỗ soạn 杜撰.
  • Tục gọi cái gì xuất bản ở đất mình là đỗ. Như đỗ bố 杜布 vải bản xứ, đỗ mễ 杜米 gạo bản xứ, v.v.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ĐỖ SOẠN,TUYỂN,CHUYỂN không cẩn thận; cẩu thả; yếu kém;sư không cẩn thận; sự cẩu thả