Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 械GIỚI
Hán

GIỚI- Số nét: 11 - Bộ: MỘC 木

ONカイ
KUN かせ
  • Đồ khí giới. Như binh giới [兵械] đồ binh.
  • Cái cùm chân tay.
  • Thuật khéo, người hay dối dá gọi là ky giới bách xuất [機械白出] dối trá trăm điều.
  • Bó buộc.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
を動かす CƠ,KY GIỚI ĐỘNG mở máy
を組立てる CƠ,KY GIỚI TỔ LẬP ráp máy
を行使する CƠ,KY GIỚI HÀNH,HÀNG SỬ,SỨ sẵn dịp
を装置する CƠ,KY GIỚI TRANG TRỊ ráp máy
CƠ,KY GIỚI HÓA cơ giới hoá;cơ giới hóa;cơ khí hoá
CƠ,KY GIỚI HỌC cơ học
CƠ,KY GIỚI CÔNG thợ cơ khí;thợ máy
文明 CƠ,KY GIỚI VĂN MINH cách mạng kỹ thuật
CƠ,KY GIỚI DU dầu máy
装置 CƠ,KY GIỚI TRANG TRỊ lắp máy
を利用する CƠ,KY GIỚI LỢI DỤNG thừa cơ
CƠ,KY GIỚI bộ máy;cơ khí; máy móc; cơ giới;guồng máy;máy
TÚC GIỚI Xiềng chân; việc kìm hãm tự do và hành động của người khác
KHÍ GIỚI khí giới; dụng cụ; công cụ
金属機 KIM THUỘC CƠ,KY GIỚI BỘ bộ cơ khí và luyện kim
工作機 CÔNG TÁC CƠ,KY GIỚI máy công cụ
医療機 I,Y LIỆU CƠ,KY GIỚI máy y khoa
加工機 GIA CÔNG CƠ,KY GIỚI máy chế biến
光学機 QUANG HỌC CƠ,KY GIỚI máy quang học
米国機学会 MỄ QUỐC CƠ,KY GIỚI HỌC HỘI Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Mỹ
自動機 TỰ ĐỘNG CƠ,KY GIỚI máy tự động
農業機 NÔNG NGHIỆP CƠ,KY GIỚI máy nông nghiệp
金属機 KIM THUỘC CƠ,KY GIỚI TỈNH bộ cơ khí và luyện kim
電気機 ĐIỆN KHÍ CƠ,KY GIỚI cơ điện
最近式機 TỐI CẬN THỨC CƠ,KY GIỚI máy móc tối tân
軽工業機 KHINH CÔNG NGHIỆP CƠ,KY GIỚI máy công nghiệp nhẹ
重工業機 TRỌNG,TRÙNG CÔNG NGHIỆP CƠ,KY GIỚI máy công nghiệp nặng
レントゲン機 CƠ,KY GIỚI máy quang tuyến
パーマネント機 CƠ,KY GIỚI máy sấy tóc
アジア太平洋機翻訳協会 THÁI BÌNH DƯƠNG CƠ,KY GIỚI PHIÊN DỊCH HIỆP HỘI Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT;Hiệp hội máy dịch Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
社団法人日本電子機工業会 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN NHẬT BẢN ĐIỆN TỬ,TÝ CƠ,KY GIỚI CÔNG NGHIỆP HỘI Hiệp hội Công nghiệp Điện tử Nhật Bản