Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 杭HÀNG
Hán

HÀNG- Số nét: 08 - Bộ: MỘC 木

ONコウ
KUN くい
  わたる
  • Cái xuồng, cùng một nghĩa với chữ hàng 航.
  • Tên đất.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
打ち機 HÀNG ĐẢ CƠ,KY máy đóng cọc
打ち HÀNG ĐẢ đóng cọc
周面摩擦力 HÀNG CHU DIỆN MA SÁT LỰC lực ma sát tại các mặt trụ tròn
HÀNG giàn