Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 朽HỦ
Hán

HỦ- Số nét: 06 - Bộ: MỘC 木

ONキュウ
KUN朽ちる くちる
  くつ
  • Gỗ mục, phàm vật gì thối nát đều gọi là hủ cả.
  • Suy yếu vô dụng. Như lão hủ 老朽 già cả không làm gì được nữa.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
HỦ DIỆP lá mục
ち葉 HỦ DIỆP lá khô nát; lá đã phân huỷ; lá rữa nát
ちる HỦ mục nát; thối rữa
する HỦ HỦ hư hỏng; mục nát
HỦ HỦ sự hư hỏng; sự mục nát
化する LÃO HỦ HÓA xuống cấp; già cỗi
した LÃO HỦ dột nát
LÃO HỦ tình trạng già yếu; tình trạng hom hem; tình trạng lụ khụ; cũ nát; đổ nát
の名作 BẤT HỦ DANH TÁC tác phẩm bất hủ
BẤT HỦ bất hủ;sự bất hủ