Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 枠KHUNG
Hán

KHUNG- Số nét: 08 - Bộ: MỘC 木

ON
KUN わく


Từ hánÂm hán việtNghĩa
組み KHUNG TỔ kết cấu khung
KHUNG TỔ cơ cấu; tổ chức
KHUNG NGOẠI sự ngoài giới hạn
KHUNG NỘI sự trong phạm vi; trong giới hạn; trong khuôn khổ
をはめる KHUNG kẹp vào khung
KHUNG khung; giá
SONG KHUNG khung cửa sổ
巻き CẢI KHUNG ống chỉ
気候変動組み条約締約国会議 KHÍ HẬU BIẾN ĐỘNG KHUNG TỔ ĐIỀU ƯỚC ĐẾ ƯỚC QUỐC HỘI NGHỊ Công ước khung của Liên hiệp quốc về biến đổi khí hậu
偶発的融資組み NGẪU PHÁT ĐÍCH DUNG TƯ KHUNG TỔ Hạn mức tín dụng