Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 杰KIỆT
Hán

KIỆT- Số nét: 08 - Bộ: MỘC 木

ONケツ, ゲチ
KUN杰れる すぐれる
  • Cũng như chữ kiệt 傑.