Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 机KỶ
Hán

KỶ- Số nét: 06 - Bộ: MỘC 木

ON
KUN つくえ
  • (Danh) Một dạng khác của chữ 機.
  • (Danh) Một dạng khác của chữ 几. ◇Trang Tử 莊子: Nam Quách Tử Kì ẩn ki nhi tọa 南郭子綦隱机而坐 (Tề vật luận 齊物論) Nam Quách Tử Kì ngồi dựa cái bàn nhỏ.
  • (Danh) Một loại cây giống như cây du 榆.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
上の空論 KỶ THƯỢNG KHÔNG,KHỐNG LUẬN lý thuyết suông
KỶ THƯỢNG trên bàn; lý thuyết; trên giấy tờ
の上に足を上げる KỶ THƯỢNG TÚC THƯỢNG gác chân lên bàn
の上に本を置く KỶ THƯỢNG BẢN TRỊ đặt sách lên bàn
の上 KỶ THƯỢNG trên bàn
KỶ bàn;bàn viết
VĂN KỶ bàn đọc;bàn giấy
TỬ,TÝ KỶ bàn con
事務 SỰ VỤ KỶ bàn văn phòng
書き物 THƯ VẬT KỶ bàn viết