Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 枚MAI
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
枚数 | MAI SỐ | số tờ; số tấm |
枚挙する | MAI CỬ | đếm; liệt kê |
枚挙 | MAI CỬ | sự đếm; sự liệt kê; bảng liệt kê |
枚 | MAI | tấm; tờ |
大枚 | ĐẠI MAI | rất nhiều tiền; một xấp lớn tiền |
何枚 | HÀ MAI | mấy trang; hàng trang |
二枚貝 | NHỊ MAI BỐI | Hai vỏ |
二枚舌 | NHỊ MAI THIỆT | kiểu nước đôi; kiểu lập lờ; kiểu lá mặt lá trái; kiểu úp mở |
紙一枚 | CHỈ NHẤT MAI | một tờ giấy |