Danh Sách Từ Của 杓TIÊU,THƯỢC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|
柄杓 | BINH TIÊU,THƯỢC | muôi |
御玉杓子 | NGỰ NGỌC TIÊU,THƯỢC TỬ,TÝ | nòng nọc |
お玉杓子 | NGỌC TIÊU,THƯỢC TỬ,TÝ | cái môi; cái muôi; môi; muôi;con nòng nọc; nòng nọc;nốt nhạc |
黒お玉杓子型 | HẮC NGỌC TIÊU,THƯỢC TỬ,TÝ HÌNH | việc bắt đầu biết ai; việc làm quen với ai |