Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 杓TIÊU,THƯỢC
Hán

TIÊU,THƯỢC- Số nét: 07 - Bộ: MỘC 木

ONシャク, チョウ, テキ, ヒョウ
KUN ひしゃく
  • Chuôi sao bắc đẩu.
  • Gạt ra, kéo ra.
  • Trói buộc.
  • Một âm là thược. Cái môi, cái thìa.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
BINH TIÊU,THƯỢC muôi
御玉 NGỰ NGỌC TIÊU,THƯỢC TỬ,TÝ nòng nọc
お玉 NGỌC TIÊU,THƯỢC TỬ,TÝ cái môi; cái muôi; môi; muôi;con nòng nọc; nòng nọc;nốt nhạc
黒お玉子型 HẮC NGỌC TIÊU,THƯỢC TỬ,TÝ HÌNH việc bắt đầu biết ai; việc làm quen với ai