Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 柱TRỤ
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 柱 | TRỤ | cột;trụ |
| 柱礎 | TRỤ SỞ | Chân cột |
| 柱面 | TRỤ DIỆN | mặt trụ |
| 中柱 | TRUNG TRỤ | Cột giữa; trụ giữa |
| 鼻柱 | TỴ TRỤ | vách mũi |
| 円柱 | VIÊN TRỤ | cái trụ tròn |
| 天柱 | THIÊN TRỤ | cột chống Trời |
| 帆柱 | PHÀM TRỤ | cột buồm |
| 支柱 | CHI TRỤ | cột chống;cột trụ;rường cột;trụ cột |
| 氷柱 | BĂNG TRỤ | cột băng |
| 蚊柱 | VĂN TRỤ | đàn muỗi; bầy muỗi |
| 鉄柱 | THIẾT TRỤ | cột sắt |
| 電柱 | ĐIỆN TRỤ | cột điện |
| 霜柱 | SƯƠNG TRỤ | sương giá phủ trên mặt đất |
| 水銀柱 | THỦY NGÂN TRỤ | cột thủy ngân |
| 電信柱 | ĐIỆN TÍN TRỤ | cột điện thoại |
| 大黒柱 | ĐẠI HẮC TRỤ | trụ cột chính; chỗ dựa chính |
| 国の支柱 | QUỐC CHI TRỤ | rường cột của quốc gia |

