Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 杖TRƯỢNG,TRÁNG
Hán

TRƯỢNG,TRÁNG- Số nét: 07 - Bộ: MỘC 木

ONジョウ
KUN つえ
  • Cái gậy chống.
  • Kẻ chống gậy gọi là trượng.
  • Cái trượng dùng để đánh người. Trong năm hình, trượng hình là một.
  • Một âm là tráng. Cầm, tựa.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TRƯỢNG,TRÁNG cái gậy
TÍCH TRƯỢNG,TRÁNG thiếc lá
松葉 TÙNG DIỆP TRƯỢNG,TRÁNG cây nạng;nạng