Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 松TÙNG
Hán

TÙNG- Số nét: 08 - Bộ: MỘC 木

ONショウ
KUN まつ
  おお
  しょ
 
  まっ
  • Cây thông, thông có nhiều thứ. Như thông đỏ xích tùng 赤松, thông đen hắc tùng 黑松, hải tùng 海松, ngũ tu tùng 五鬚松, v.v. Cây thông đến mùa rét vẫn xanh, nên người mới ví nó như người có khí tiết và người thọ. Như trinh tùng 貞松 nói người trinh tiết, kiều tùng 喬松 nói người thọ, v.v.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
葉杖 TÙNG DIỆP TRƯỢNG,TRÁNG cây nạng;nạng
TÙNG LÂM rừng thông
TÙNG MINH đuốc
TÙNG NGUYÊN cánh đồng thông
の木 TÙNG MỘC cây thông
TÙNG cây thông
HẮC TÙNG cây thông đen
MÔN TÙNG cây nêu ngày Tết;cây thông trang trí ngày tết
XÍCH TÙNG Cây thông đỏ
ĐƯỜNG TÙNG Cây lạc diệp tùng; cây thông rụng lá
落葉 LẠC DIỆP TÙNG Cây lạc diệp tùng
姫小 CƠ TIỂU TÙNG cây thông con