Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 枉UỔNG
Hán

UỔNG- Số nét: 08 - Bộ: MỘC 木

ONオオ, オウ
KUN枉げる まげる
  枉がる まがる
  枉げて まげて
  • Tà, cong. Như uổng đạo 枉道 đạo tà.
  • Oan uổng.
  • Uốn mình tới. Như uổng cố 枉顧 cố tình đoái tới, hạ mình đoái đến.
  • Uổng. Như uổng phí tinh thần 枉費精神 uổng phí tinh thần, nhọc mà không có ích gì.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
OAN UỔNG Nỗi oan; sự oan uổng