Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 栄VINH
Hán

VINH- Số nét: 09 - Bộ: MỘC 木

ONエイ, ヨウ
KUN栄える さかえる
  栄え はえ
  栄え -ばえ
  栄える はえる
 
  さかえ
  しげ
  てる
  なが
  ひで
  よし
  • Vinh quanh, vinh hạnh


Từ hánÂm hán việtNghĩa
養ある VINH DƯỠNG bổ
える VINH phồn vinh; phồn thịnh; hưng thịnh
える VINH chiếu sáng lên; dễ nhìn; thấy đẹp;hưng
VINH QUANG thanh danh;vinh;vinh hiển;vinh quang
光に包まれる VINH QUANG BAO vinh thân
VINH QUAN,QUÂN vương miện; vòng nguyệt quế
VINH KHÔ sự thăng trầm; cuộc đời gian truân
砂糖 VINH SA ĐƯỜNG đường phèn
VINH DỰ sự vinh dự; niềm vinh dự;vinh dự;vinh hoa
VINH DƯỠNG dinh dưỡng
養ドリンク VINH DƯỠNG nước uống tăng lực; nước tăng lực
養分 VINH DƯỠNG PHÂN chất bổ
養剤 VINH DƯỠNG TỀ bổ dược;bổ phẩm;thuốc bổ
養失調 VINH DƯỠNG THẤT ĐIỀU suy dinh dưỡng
VINH sự phồn vinh
VINH sự phồn vinh
HƯ VINH hư vinh; danh hão; phù hoa
養化 PHÚ VINH DƯỠNG HÓA sự dinh dưỡng tốt
がある QUANG VINH rạng ngời
QUANG VINH quang vinh; vinh quang; vinh hạnh; vinh hiển; vinh dự;quang vinh; vinh quang; vinh hạnh; vinh hiển; vinh dự; vui mừng
PHỒN VINH sự phồn vinh
する PHỒN VINH phồn vinh
する PHỒN VINH đạt;được dựng lại; hưng thịnh trở lại
PHỒN VINH phồn vinh
HƯ VINH TÂM lòng hư vinh; tính kiêu căng; tính tự phụ; lòng tự cao tự đại; kiêu căng; tự phụ; tự cao tự đại; tinh vi; tinh tướng; lòng tự tôn
代り ĐẠI VINH Sự thay thế thành công; sự thay đổi cho cái tốt đẹp hơn; tương lai tốt đẹp mới; cái mới
代わり ĐẠI VINH Sự thay thế thành công; sự thay đổi cho cái tốt đẹp hơn; cái mới