Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 枢XU,KHU
Hán

XU,KHU- Số nét: 08 - Bộ: MỘC 木

ONスウ, シュ
KUN とぼそ
  からくり


Từ hánÂm hán việtNghĩa
XU,KHU TRỤC trục xe; trục
XU,KHU YẾU quan trọng;sự quan trọng
XU,KHU MẶT bí mật quốc gia
神経系統 TRUNG XU,KHU THẦN KINH HỆ THỐNG Hệ thống thần kinh trung tâm
神経 TRUNG XU,KHU THẦN KINH thần kinh trung tâm; thần kinh trung ương
TRUNG XU,KHU TÍNH,TÁNH Trung tâm (hệ thống thần kinh)
TRUNG XU,KHU trung khu; trung tâm