Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 枢XU,KHU
| |||||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
枢軸 | XU,KHU TRỤC | trục xe; trục |
枢要 | XU,KHU YẾU | quan trọng;sự quan trọng |
枢密 | XU,KHU MẶT | bí mật quốc gia |
中枢神経系統 | TRUNG XU,KHU THẦN KINH HỆ THỐNG | Hệ thống thần kinh trung tâm |
中枢神経 | TRUNG XU,KHU THẦN KINH | thần kinh trung tâm; thần kinh trung ương |
中枢性 | TRUNG XU,KHU TÍNH,TÁNH | Trung tâm (hệ thống thần kinh) |
中枢 | TRUNG XU,KHU | trung khu; trung tâm |