Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 椅Y,Ỷ
Hán

Y,Ỷ- Số nét: 12 - Bộ: MỘC 木

ON
  • Cây y, một loài cây lớn, lá hình trái tim, mùa hạ nở hoa màu vàng, gỗ dùng được. Còn có tên là sơn đồng tử [山桐子].
  • Một âm là ỷ. Cái ghế dựa. Như trác ỷ [桌椅] bàn ghế.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
Y,Ỷ TỬ,TÝ ghế; cái ghế
TRƯỜNG,TRƯỢNG Y,Ỷ TỬ,TÝ ghế dài; ghế tràng kỉ
XA Y,Ỷ TỬ,TÝ xe có ghế tựa (dùng cho người chân có tật); xe lăn
TẨM Y,Ỷ TỬ,TÝ Ghế dài; đi văng; trường kỷ
電気 ĐIỆN KHÍ Y,Ỷ TỬ,TÝ ghế điện
長い TRƯỜNG,TRƯỢNG Y,Ỷ TỬ,TÝ ghế dài
揺り DAO Y,Ỷ TỬ,TÝ xích đu
安楽 AN,YÊN NHẠC,LẠC Y,Ỷ TỬ,TÝ ghế bành
回転 HỒI CHUYỂN Y,Ỷ TỬ,TÝ ghế quay; ghế xoay
肘掛け TRỬU QUẢI Y,Ỷ TỬ,TÝ ghế bành