Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 椅Y,Ỷ
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
椅子 | Y,Ỷ TỬ,TÝ | ghế; cái ghế |
長椅子 | TRƯỜNG,TRƯỢNG Y,Ỷ TỬ,TÝ | ghế dài; ghế tràng kỉ |
車椅子 | XA Y,Ỷ TỬ,TÝ | xe có ghế tựa (dùng cho người chân có tật); xe lăn |
寝椅子 | TẨM Y,Ỷ TỬ,TÝ | Ghế dài; đi văng; trường kỷ |
電気椅子 | ĐIỆN KHÍ Y,Ỷ TỬ,TÝ | ghế điện |
長い椅子 | TRƯỜNG,TRƯỢNG Y,Ỷ TỬ,TÝ | ghế dài |
揺り椅子 | DAO Y,Ỷ TỬ,TÝ | xích đu |
安楽椅子 | AN,YÊN NHẠC,LẠC Y,Ỷ TỬ,TÝ | ghế bành |
回転椅子 | HỒI CHUYỂN Y,Ỷ TỬ,TÝ | ghế quay; ghế xoay |
肘掛け椅子 | TRỬU QUẢI Y,Ỷ TỬ,TÝ | ghế bành |