Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 杳YỂU,LIỂU
Hán

YỂU,LIỂU- Số nét: 08 - Bộ: MỘC 木

ONヨウ
KUN杳い くらい
  はるか
  • Mờ mịt, lặng bặt. Như yểu nhiên 杳然 mờ mịt không có dấu vết gì, yểu vô tiêu tức 杳無消息 bặt không tin tức gì, v.v.
  • Thăm thẳm, mông mênh. Ta quen đọc là chữ liểu.