Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 閼ÁT,YÊN
Hán

ÁT,YÊN- Số nét: 16 - Bộ: MÔN 門

ONア, アツ, エン, ヨ
KUN閼める とどめる
  閼ぐ ふさぐ
  • Chẹn, lấp.
  • Một âm là yên. Yên chi 閼氏 tên hiệu vợ chính vua rợ Hung Nô 匈奴, thời Hán 漢.