Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 閉BẾ
| |||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
閉口 | BẾ KHẨU | sự câm miệng; sự nín lặng; sự chịu đựng |
閉ざす | BẾ | bịt lại; vít lại; bít lại;khóa;ngăn lại; làm tắc lại |
閉じこもる | BẾ | giam mình trong phòng |
閉じる | BẾ | bưng bít;che;đóng; gập vào; mhắm (mắt);gấp;kết thúc; đình chỉ; đóng lại;khép;kín |
閉じ込める | BẾ VÀO | chứa chấp |
閉まる | BẾ | đóng; bị đóng chặt; buộc chặt |
閉める | BẾ | đóng;gài |
閉会 | BẾ HỘI | bế mạc hội nghị |
閉会する | BẾ HỘI | bế mạc hội nghị |
閉塞 | BẾ TẮC,TÁI | bế tắc |
閉幕する | BẾ MẠC | bế mạc |
閉店 | BẾ ĐIẾM | sự đóng cửa hàng |
閉店する | BẾ ĐIẾM | nghỉ buôn bán; nghỉ kinh doanh; đóng cửa hàng |
閉鎖 | BẾ TỎA | sự phong bế; sự phong tỏa |
閉鎖する | BẾ TỎA | phong bế; phong tỏa |
自閉症 | TỰ BẾ CHỨNG | bệnh tự kỷ; bệnh tự kỷ ám thị |
腸閉塞 | TRƯỜNG,TRÀNG BẾ TẮC,TÁI | sự tắc ruột |
開閉器 | KHAI BẾ KHÍ | công tắc |
幽閉 | U BẾ | sự giam cầm; sự giam hãm; sự tù túng |
密閉する | MẶT BẾ | bít;bưng bít |
開閉 | KHAI BẾ | sự đóng và mở; đóng mở |
開閉橋 | KHAI BẾ KIỀU | cầu quay |
蓋を閉める | CÁI BẾ | đậy vung; đậy nắp |
門を閉める | MÔN BẾ | gài cửa |
目を閉める | MỤC BẾ | híp |
目を閉じる | MỤC BẾ | nhắm mắt |
目を閉じない | MỤC BẾ | thao thức |
本を閉じる | BẢN BẾ | gấp sách lại |
国境閉鎖 | QUỐC CẢNH BẾ TỎA | bế quan |
口を閉じる | KHẨU BẾ | bưng miệng |
厳重に閉める | NGHIÊM TRỌNG,TRÙNG BẾ | đóng chịt |
ドアを閉める | BẾ | đóng cửa;gài cửa |