Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 閲DUYỆT
Hán

DUYỆT- Số nét: 15 - Bộ: MÔN 門

ONエツ
KUN閲する けみする


Từ hánÂm hán việtNghĩa
DUYỆT ĐỘC sự đọc; sự xem xét (đọc)
覧室 DUYỆT LÃM THẤT phòng đọc sách
覧する DUYỆT LÃM đọc
DUYỆT LÃM sự đọc; sự duyệt lãm; xem
DUYỆT LỊCH sự nghiệp
兵行進 DUYỆT BINH HÀNH,HÀNG TIẾN,TẤN diễu binh
する KIỂM DUYỆT kiểm duyệt; duyệt; thẩm tra; phân tích tâm lý; kiểm tra tâm lý
KIỂM DUYỆT sự kiểm duyệt; sự duyệt; sự thẩm tra; sự phân tích tâm lý; sự kiểm tra tâm lý
HIỆU,GIÁO DUYỆT sự duyệt lại; duyệt lại; xem lại
インターネット覧ソフト DUYỆT LÃM phần mềm trình duyệt Web