Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 閲DUYỆT
| ||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
閲読 | DUYỆT ĐỘC | sự đọc; sự xem xét (đọc) |
閲覧室 | DUYỆT LÃM THẤT | phòng đọc sách |
閲覧する | DUYỆT LÃM | đọc |
閲覧 | DUYỆT LÃM | sự đọc; sự duyệt lãm; xem |
閲歴 | DUYỆT LỊCH | sự nghiệp |
閲兵行進 | DUYỆT BINH HÀNH,HÀNG TIẾN,TẤN | diễu binh |
検閲する | KIỂM DUYỆT | kiểm duyệt; duyệt; thẩm tra; phân tích tâm lý; kiểm tra tâm lý |
検閲 | KIỂM DUYỆT | sự kiểm duyệt; sự duyệt; sự thẩm tra; sự phân tích tâm lý; sự kiểm tra tâm lý |
校閲 | HIỆU,GIÁO DUYỆT | sự duyệt lại; duyệt lại; xem lại |
インターネット閲覧ソフト | DUYỆT LÃM | phần mềm trình duyệt Web |