Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 闔HẠP
Hán

HẠP- Số nét: 18 - Bộ: MÔN 門

ONコウ
KUN とびら
  • Lấp, đóng. Như hạp hộ 闔? đóng cửa.
  • Đồng nghĩa với chữ hạp 合, dùng làm lời tóm tắt như hạp đệ quang lâm 闔第光臨 tất cả nhà đều có lòng yêu mà tới.